Converter-BG

1 ICE1 ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Ice bằng 0.13312 Turkish Lira.

1 ICE1 = 0.13312 TRY

Chuyển đổi 1 Ice thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ICE1/TRY tỷ lệ: 1 ICE1 = 0.13312 TRY

Mua Ice (ICE1)

Chuyển thành

từ
ice1
ICE1Ice
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 03:59

Ice Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ice0.13312 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Ice có giá trị là 0.13312 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 7.512019 Ice.

Giá trị của Ice đã thay đổi -1.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.92% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Ice, Ice hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 0

    Ice Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ICE1 ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1ICE1
      0.13312TRY
    • 10ICE1
      1.33125TRY
    • 12ICE1
      1.5975TRY
    • 12.5ICE1
      1.66407TRY
    • 15ICE1
      1.99688TRY
    • 25ICE1
      3.32814TRY
    • 27ICE1
      3.59439TRY
    • 30ICE1
      3.99377TRY
    • 50ICE1
      6.65628TRY
    • 54ICE1
      7.18878TRY
    • 500ICE1
      66.56285TRY
    • 2000ICE1
      266.25141TRY

    TRY ĐẾN ICE1

    • Số lượng
    • 1TRY
      7.51169726ICE1
    • 10TRY
      75.1169726ICE1
    • 12TRY
      90.14036713ICE1
    • 12.5TRY
      93.89621576ICE1
    • 15TRY
      112.67545891ICE1
    • 25TRY
      187.79243152ICE1
    • 27TRY
      202.81582604ICE1
    • 30TRY
      225.35091782ICE1
    • 50TRY
      375.58486304ICE1
    • 54TRY
      405.63165209ICE1
    • 500TRY
      3,755.84863047ICE1
    • 2000TRY
      15,023.39452188ICE1

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ice Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,761.177,130,009.3075,028.46475,065.127,000,900.392,992,679.70
    ETHEthereum1,858.17162,043.131,705.1610,796.76159,108.8868,014.38
    USDTTether USDt1.0087.230.917915.8185.6536.61
    BNBBinance Coin546.8647,689.73501.833,177.5146,826.1720,016.81
    XRPXRP2.15187.531.9712.49184.1478.71
    SOLSolana121.4610,592.82111.46705.7810,401.014,446.12
    USDCUSD Coin1.0087.250.918175.8185.6736.62
    ADACardano0.7128662.160.654164.1461.0326.09
    AVAXAvalanche16.981,480.9115.5898.671,454.09621.58
    DOGEDogecoin0.1597813.930.146620.9284213.685.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • near

      NEAR

      NEAR Protocol
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • pippin

      PIPPIN

      pippin
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • agent

      AGENT

      AgentLayer
    • nnt

      NNT

      Nunu Spirits
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ICE1?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ice với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Ice?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.