Converter-BG

1 ICE1 ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Ice bằng 0.00284 Pound Sterling.

1 ICE1 = 0.00284 GBP

Chuyển đổi 1 Ice thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ICE1/GBP tỷ lệ: 1 ICE1 = 0.00284 GBP

Mua Ice (ICE1)

Chuyển thành

từ
ice1
ICE1Ice
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 19:00

Ice Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ice0.00284 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Ice có giá trị là 0.00284 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 352.112676 Ice.

Giá trị của Ice đã thay đổi -3.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.62% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Ice, Ice hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Ice Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ICE1 ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ICE1
      0.00284GBP
    • 11ICE1
      0.03131GBP
    • 12ICE1
      0.03416GBP
    • 15ICE1
      0.0427GBP
    • 37ICE1
      0.10533GBP
    • 54ICE1
      0.15373GBP
    • 77ICE1
      0.21921GBP
    • 200ICE1
      0.56939GBP
    • 300ICE1
      0.85408GBP
    • 500ICE1
      1.42347GBP
    • 1000ICE1
      2.84695GBP
    • 2000ICE1
      5.6939GBP

    GBP ĐẾN ICE1

    • Số lượng
    • 1GBP
      351.25274401ICE1
    • 11GBP
      3,863.78018414ICE1
    • 12GBP
      4,215.03292815ICE1
    • 15GBP
      5,268.79116019ICE1
    • 37GBP
      12,996.35152848ICE1
    • 54GBP
      18,967.6481767ICE1
    • 77GBP
      27,046.46128899ICE1
    • 200GBP
      70,250.54880259ICE1
    • 300GBP
      105,375.82320389ICE1
    • 500GBP
      175,626.37200648ICE1
    • 1000GBP
      351,252.74401297ICE1
    • 2000GBP
      702,505.48802594ICE1

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ice Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,911.144,856,081.0252,076.82319,281.575,293,076.491,968,609.56
    ETHEthereum2,284.25191,544.202,054.1212,593.80208,781.1477,650.21
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.3344,721.95479.602,940.4148,746.4518,129.85
    XRPXRP0.5869749.220.527843.2353.6419.95
    SOLSolana131.0910,992.74117.88722.7611,981.974,456.35
    USDCUSD Coin0.9998083.830.899085.5191.3833.98
    ADACardano0.3300727.670.296821.8130.1611.22
    AVAXAvalanche23.491,970.3921.13129.552,147.70798.77
    DOGEDogecoin0.099488.340.089460.548519.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • jasmy

      JASMY

      JasmyCoin
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • arkm

      ARKM

      Arkham
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • avt

      AVT

      Aventus
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ICE1?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ice với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Ice?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.