Converter-BG

1 HZN ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Horizon Protocol bằng 1.06582 Indian Rupee.

1 HZN = 1.06582 INR

Chuyển đổi 1 Horizon Protocol thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HZN/INR tỷ lệ: 1 HZN = 1.06582 INR

Mua Horizon Protocol (HZN)

Chuyển thành

từ
hzn
HZNHorizon Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 17:00

Horizon Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Horizon Protocol1.06582 INR . Điều này có nghĩa là 1 Horizon Protocol có giá trị là 1.06582 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.938244 Horizon Protocol.

Giá trị của Horizon Protocol đã thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 120,707,110 Horizon Protocol, Horizon Protocol hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 126,982,677.22773

    Horizon Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HZN ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.005HZN
      0.00532INR
    • 0.03HZN
      0.03197INR
    • 0.15HZN
      0.15987INR
    • 0.16HZN
      0.17053INR
    • 0.22HZN
      0.23448INR
    • 0.25HZN
      0.26645INR
    • 1HZN
      1.06582INR
    • 4HZN
      4.2633INR
    • 20HZN
      21.3165INR
    • 200HZN
      213.16508INR
    • 2000HZN
      2,131.65086INR
    • 5000HZN
      5,329.12716INR

    INR ĐẾN HZN

    • Số lượng
    • 0.005INR
      0.00469HZN
    • 0.03INR
      0.02814HZN
    • 0.15INR
      0.14073HZN
    • 0.16INR
      0.15011HZN
    • 0.22INR
      0.20641HZN
    • 0.25INR
      0.23455HZN
    • 1INR
      0.93823HZN
    • 4INR
      3.75295HZN
    • 20INR
      18.76479HZN
    • 200INR
      187.64798HZN
    • 2000INR
      1,876.47989HZN
    • 5000INR
      4,691.19974HZN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Horizon Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,595.818,120,749.7591,654.68581,796.129,826,665.673,352,717.39
    ETHEthereum3,318.87281,934.213,182.0420,198.65341,159.78116,398.82
    USDTTether USDt0.9991784.870.957986.08102.7035.04
    BNBBinance Coin657.3455,841.03630.244,000.6267,571.4923,054.42
    XRPXRP2.24190.492.1513.64230.5178.64
    SOLSolana182.4015,494.74174.881,110.0918,749.706,397.13
    USDCUSD Coin0.9998284.930.958606.08102.7735.06
    ADACardano0.8940975.950.857235.4491.9031.35
    AVAXAvalanche37.443,180.5035.89227.863,848.621,313.09
    DOGEDogecoin0.3189227.090.305771.9432.7811.18

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • gfal

      GFAL

      Games for a Living
    • core

      CORE

      Core DAO
    • mim

      MIM

      MIM
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • mubi

      MUBI

      Multibit
    • c98

      C98

      Coin98
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • food

      FOOD

      FoodChain Global
    • erg

      ERG

      Ergo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HZN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon Protocol với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Horizon Protocol?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.