Converter-BG

1 HZN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Horizon Protocol bằng 0.01129 Euro.

1 HZN = 0.01129 EUR

Chuyển đổi 1 Horizon Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HZN/EUR tỷ lệ: 1 HZN = 0.01129 EUR

Mua Horizon Protocol (HZN)

Chuyển thành

từ
hzn
HZNHorizon Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 12:59

Horizon Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Horizon Protocol0.01129 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Horizon Protocol có giá trị là 0.01129 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 88.573959 Horizon Protocol.

Giá trị của Horizon Protocol đã thay đổi -2.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 120,707,110 Horizon Protocol, Horizon Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 1,398,955.28865

    Horizon Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HZN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HZN
      0.01129EUR
    • 10HZN
      0.11299EUR
    • 11HZN
      0.12429EUR
    • 15HZN
      0.16949EUR
    • 35HZN
      0.39549EUR
    • 37HZN
      0.41809EUR
    • 50HZN
      0.56499EUR
    • 300HZN
      3.38998EUR
    • 500HZN
      5.64997EUR
    • 1000HZN
      11.29994EUR
    • 2000HZN
      22.59988EUR
    • 5000HZN
      56.49971EUR

    EUR ĐẾN HZN

    • Số lượng
    • 1EUR
      88.49602HZN
    • 10EUR
      884.96027HZN
    • 11EUR
      973.4563HZN
    • 15EUR
      1,327.44041HZN
    • 35EUR
      3,097.36097HZN
    • 37EUR
      3,274.35303HZN
    • 50EUR
      4,424.80139HZN
    • 300EUR
      26,548.80836HZN
    • 500EUR
      44,248.01394HZN
    • 1000EUR
      88,496.02789HZN
    • 2000EUR
      176,992.05579HZN
    • 5000EUR
      442,480.13947HZN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Horizon Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,849.808,263,974.3894,044.51567,205.9310,080,249.563,381,444.68
    ETHEthereum3,296.70278,425.873,168.5019,110.03339,618.95113,926.01
    USDTTether USDt1.0084.520.961945.80103.1034.58
    BNBBinance Coin621.2452,467.87597.083,601.1863,999.3821,468.75
    XRPXRP1.42120.041.368.23146.4249.11
    SOLSolana256.3421,649.93246.371,485.9626,408.218,858.70
    USDCUSD Coin0.9998884.440.961005.79103.0034.55
    ADACardano0.8929875.410.858255.1791.9930.85
    AVAXAvalanche38.183,224.8536.69221.343,933.621,319.54
    DOGEDogecoin0.3986133.660.383112.3141.0613.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • dodo

      DODO

      DODO
    • hzm

      HZM

      HZM Coin
    • nft

      NFT

      APENFT
    • bat

      BAT

      BAT
    • orca

      ORCA

      Orca
    • bigtime

      BIGTIME

      Big Time
    • epik

      EPIK

      EPIK Prime
    • zrpy

      ZRPY

      Zerpaay

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HZN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Horizon Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.