Converter-BG

1 HZN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Horizon Protocol bằng 0.00934 Euro.

1 HZN = 0.00934 EUR

Chuyển đổi 1 Horizon Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HZN/EUR tỷ lệ: 1 HZN = 0.00934 EUR

Mua Horizon Protocol (HZN)

Chuyển thành

từ
hzn
HZNHorizon Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 15:00

Horizon Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Horizon Protocol0.00934 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Horizon Protocol có giá trị là 0.00934 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 107.066381 Horizon Protocol.

Giá trị của Horizon Protocol đã thay đổi -1.81% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 120,707,110 Horizon Protocol, Horizon Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 1,110,343.53346

    Horizon Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HZN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HZN
      0.00934EUR
    • 10HZN
      0.09349EUR
    • 11HZN
      0.10283EUR
    • 15HZN
      0.14023EUR
    • 35HZN
      0.32721EUR
    • 37HZN
      0.34591EUR
    • 50HZN
      0.46745EUR
    • 300HZN
      2.80471EUR
    • 500HZN
      4.67452EUR
    • 1000HZN
      9.34905EUR
    • 2000HZN
      18.69811EUR
    • 5000HZN
      46.74528EUR

    EUR ĐẾN HZN

    • Số lượng
    • 1EUR
      106.96265HZN
    • 10EUR
      1,069.62659HZN
    • 11EUR
      1,176.58925HZN
    • 15EUR
      1,604.43989HZN
    • 35EUR
      3,743.69309HZN
    • 37EUR
      3,957.61841HZN
    • 50EUR
      5,348.13298HZN
    • 300EUR
      32,088.79792HZN
    • 500EUR
      53,481.32988HZN
    • 1000EUR
      106,962.65976HZN
    • 2000EUR
      213,925.31952HZN
    • 5000EUR
      534,813.29881HZN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Horizon Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,406.289,021,353.59100,155.37620,068.9010,317,704.473,722,344.84
    ETHEthereum3,283.25283,694.113,149.5819,499.28324,460.40117,056.41
    USDTTether USDt0.9998886.390.959175.9398.8135.64
    BNBBinance Coin693.9059,958.04665.654,121.1268,573.9024,739.58
    XRPXRP3.16273.653.0318.80312.97112.91
    SOLSolana257.8722,281.64247.371,531.4925,483.479,193.73
    USDCUSD Coin0.9999186.390.959205.9398.8135.64
    ADACardano0.9920185.710.951625.8998.0335.36
    AVAXAvalanche36.933,191.3035.42219.343,649.881,316.77
    DOGEDogecoin0.3609431.180.346242.1435.6612.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • games

      GAMES

      Gaming Stars
    • btf

      BTF

      Bitfinity Network
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • birb

      BIRB

      Birb
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • navi_erc20

      NAVI_ERC20

      navi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HZN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Horizon Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.