Converter-BG

1 HXRO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Hxro bằng 0.00337 Pound Sterling.

1 HXRO = 0.00337 GBP

Chuyển đổi 1 Hxro thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HXRO/GBP tỷ lệ: 1 HXRO = 0.00337 GBP

Mua Hxro (HXRO)

Chuyển thành

từ
hxro
HXROHxro
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 09:00

Hxro Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hxro0.00337 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Hxro có giá trị là 0.00337 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 296.735905 Hxro.

Giá trị của Hxro đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -73.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Hxro, Hxro hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Hxro Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HXRO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1HXRO
      0.00337GBP
    • 12.5HXRO
      0.04219GBP
    • 20HXRO
      0.06751GBP
    • 27HXRO
      0.09114GBP
    • 30HXRO
      0.10127GBP
    • 35HXRO
      0.11815GBP
    • 75HXRO
      0.25318GBP
    • 100HXRO
      0.33757GBP
    • 200HXRO
      0.67514GBP
    • 300HXRO
      1.01272GBP
    • 1000HXRO
      3.37574GBP
    • 2000HXRO
      6.75149GBP

    GBP ĐẾN HXRO

    • Số lượng
    • 1GBP
      296.2306HXRO
    • 12.5GBP
      3,702.8831HXRO
    • 20GBP
      5,924.613HXRO
    • 27GBP
      7,998.2276HXRO
    • 30GBP
      8,886.9196HXRO
    • 35GBP
      10,368.0729HXRO
    • 75GBP
      22,217.2991HXRO
    • 100GBP
      29,623.0654HXRO
    • 200GBP
      59,246.1309HXRO
    • 300GBP
      88,869.1964HXRO
    • 1000GBP
      296,230.6548HXRO
    • 2000GBP
      592,461.3097HXRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hxro Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,096.066,420,522.1570,595.61433,199.707,464,573.462,614,912.06
    ETHEthereum2,916.94246,113.812,706.0916,605.57286,134.77100,235.77
    USDTTether USDt1.0084.450.928585.6998.1834.39
    BNBBinance Coin596.8650,359.83553.723,397.8358,548.9220,510.25
    XRPXRP0.5500146.400.510253.1353.9518.90
    SOLSolana201.7617,023.33187.171,148.5819,791.526,933.16
    USDCUSD Coin0.9998584.360.927585.6998.0834.35
    ADACardano0.4267736.000.395922.4241.8614.66
    AVAXAvalanche27.762,342.6225.75158.052,723.56954.09
    DOGEDogecoin0.1986716.760.184311.1319.486.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pnt

      PNT

      pNetwork
    • not

      NOT

      Notcoin
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin
    • gst

      GST

      STEPN
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • ksm

      KSM

      Kusama

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HXRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hxro với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Hxro?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.