Converter-BG

1 HXRO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hxro bằng 0.03972 Euro.

1 HXRO = 0.03972 EUR

Chuyển đổi 1 Hxro thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HXRO/EUR tỷ lệ: 1 HXRO = 0.03972 EUR

Mua Hxro (HXRO)

Chuyển thành

từ
hxro
HXROHxro
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Hxro Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hxro0.03972 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hxro có giá trị là 0.03972 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 25.176233 Hxro.

Giá trị của Hxro đã thay đổi -92.99% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -54.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Hxro, Hxro hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Hxro Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HXRO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HXRO
      0.03972EUR
    • 12HXRO
      0.47673EUR
    • 12.5HXRO
      0.49659EUR
    • 15HXRO
      0.59591EUR
    • 20HXRO
      0.79455EUR
    • 30HXRO
      1.19183EUR
    • 32HXRO
      1.27128EUR
    • 54HXRO
      2.14529EUR
    • 200HXRO
      7.94553EUR
    • 250HXRO
      9.93192EUR
    • 1024HXRO
      40.68115EUR
    • 2000HXRO
      79.45538EUR

    EUR ĐẾN HXRO

    • Số lượng
    • 1EUR
      25.1713HXRO
    • 12EUR
      302.0562HXRO
    • 12.5EUR
      314.6419HXRO
    • 15EUR
      377.5703HXRO
    • 20EUR
      503.4271HXRO
    • 30EUR
      755.1407HXRO
    • 32EUR
      805.4834HXRO
    • 54EUR
      1,359.2532HXRO
    • 200EUR
      5,034.2714HXRO
    • 250EUR
      6,292.8393HXRO
    • 1024EUR
      25,775.4699HXRO
    • 2000EUR
      50,342.7148HXRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hxro Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,814.954,848,015.4451,990.33318,751.275,284,285.101,965,339.85
    ETHEthereum2,283.89191,513.602,053.8012,591.79208,747.7877,637.81
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.4344,730.33479.692,940.9648,755.5818,133.25
    XRPXRP0.5789948.550.520663.1952.9219.68
    SOLSolana130.4510,939.00117.31719.2211,923.404,434.57
    USDCUSD Coin0.9997983.830.899075.5191.3833.98
    ADACardano0.3285927.550.295481.8130.0311.17
    AVAXAvalanche23.341,957.5620.99128.702,133.72793.57
    DOGEDogecoin0.099118.310.089120.546429.053.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • storj

      STORJ

      Storj
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • blt

      BLT

      Blocto Token
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • o3

      O3

      O3Swap
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HXRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hxro với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hxro?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.