Converter-BG

1 HOT ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Holo bằng 2.0749 South Korean Won.

1 HOT = 2.0749 KRW

Chuyển đổi 1 Holo thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOT/KRW tỷ lệ: 1 HOT = 2.0749 KRW

Mua Holo (HOT)

Chuyển thành

từ
hot
HOTHolo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Holo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Holo2.0749 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Holo có giá trị là 2.0749 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.48195 Holo.

Giá trị của Holo đã thay đổi -4.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.6% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 174,001,740,588.21545 Holo, Holo hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 378,621,997,500.40549

    Holo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOT ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00005HOT
      0.0001KRW
    • 0.00011HOT
      0.00022KRW
    • 0.0003HOT
      0.00062KRW
    • 0.005HOT
      0.01037KRW
    • 0.02HOT
      0.04149KRW
    • 0.27HOT
      0.56022KRW
    • 0.39HOT
      0.80921KRW
    • 0.5HOT
      1.03745KRW
    • 1HOT
      2.0749KRW
    • 1.6HOT
      3.31984KRW
    • 7HOT
      14.52433KRW
    • 30HOT
      62.24713KRW

    KRW ĐẾN HOT

    • Số lượng
    • 0.00005KRW
      0.00002409HOT
    • 0.00011KRW
      0.00005301HOT
    • 0.0003KRW
      0.00014458HOT
    • 0.005KRW
      0.00240974HOT
    • 0.02KRW
      0.00963899HOT
    • 0.27KRW
      0.13012648HOT
    • 0.39KRW
      0.18796047HOT
    • 0.5KRW
      0.24097496HOT
    • 1KRW
      0.48194992HOT
    • 1.6KRW
      0.77111988HOT
    • 7KRW
      3.3736495HOT
    • 30KRW
      14.45849787HOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Holo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,495.885,762,822.2263,217.25402,029.776,703,865.312,351,224.19
    ETHEthereum2,454.99206,547.752,265.7914,409.31240,276.0784,271.22
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.3946,980.06515.363,277.4554,651.6919,167.80
    XRPXRP0.5012842.170.462652.9449.0617.20
    SOLSolana163.6113,765.24151.00960.2916,013.045,616.20
    USDCUSD Coin0.9999984.130.922935.8697.8734.32
    ADACardano0.3349028.170.309091.9632.7711.49
    AVAXAvalanche23.181,950.6221.39136.082,269.15795.85
    DOGEDogecoin0.1489012.520.137430.8740014.575.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wld

      WLD

      Worldcoin
    • ton

      TON

      Toncoin
    • gm

      GM

      GM Wagmi
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • ese

      ESE

      Eesee
    • knight

      KNIGHT

      Forest Knight
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • sbr

      SBR

      Saber
    • kaiju

      KAIJU

      Kaiju Worlds
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Holo với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Holo?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.