Converter-BG

1 HOT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Holo bằng 0.00223 Pound Sterling.

1 HOT = 0.00223 GBP

Chuyển đổi 1 Holo thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOT/GBP tỷ lệ: 1 HOT = 0.00223 GBP

Mua Holo (HOT)

Chuyển thành

từ
hot
HOTHolo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 00:00

Holo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Holo0.00223 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Holo có giá trị là 0.00223 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 448.430493 Holo.

Giá trị của Holo đã thay đổi +15.67% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +38.73% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 174,056,740,588.21545 Holo, Holo hiện có vốn hóa thị trường là £ 298,377,499.43188

    Holo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1HOT
      0.00223GBP
    • 10HOT
      0.02236GBP
    • 12.5HOT
      0.02796GBP
    • 16HOT
      0.03579GBP
    • 25HOT
      0.05592GBP
    • 30HOT
      0.0671GBP
    • 32HOT
      0.07158GBP
    • 50HOT
      0.11184GBP
    • 77HOT
      0.17224GBP
    • 100HOT
      0.22369GBP
    • 1024HOT
      2.29059GBP
    • 5000HOT
      11.18453GBP

    GBP ĐẾN HOT

    • Số lượng
    • 1GBP
      447.0458645HOT
    • 10GBP
      4,470.45864501HOT
    • 12.5GBP
      5,588.07330626HOT
    • 16GBP
      7,152.73383201HOT
    • 25GBP
      11,176.14661252HOT
    • 30GBP
      13,411.37593503HOT
    • 32GBP
      14,305.46766403HOT
    • 50GBP
      22,352.29322505HOT
    • 77GBP
      34,422.53156657HOT
    • 100GBP
      44,704.5864501HOT
    • 1024GBP
      457,774.96524904HOT
    • 5000GBP
      2,235,229.32250512HOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Holo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,886.428,265,079.6893,408.01567,793.7010,151,660.233,380,179.03
    ETHEthereum3,360.15283,716.363,206.4219,490.72348,477.23116,031.80
    USDTTether USDt1.0084.500.955075.80103.7934.56
    BNBBinance Coin659.7655,707.29629.573,826.9768,423.0022,782.67
    XRPXRP1.42120.211.358.25147.6549.16
    SOLSolana252.5921,328.30241.041,465.2126,196.698,722.66
    USDCUSD Coin0.9998084.410.954065.79103.6834.52
    ADACardano1.0185.690.968465.88105.2535.04
    AVAXAvalanche41.903,538.2139.98243.064,345.831,447.02
    DOGEDogecoin0.4278736.120.408302.4844.3714.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • solama

      SOLAMA

      Solama
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • qi

      QI

      BENQI
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • skill

      SKILL

      CryptoBlades
    • trx

      TRX

      Tronix
    • ssx

      SSX

      SOMESING
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • tooker

      TOOKER

      tooker kurlson

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Holo với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Holo?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.