Converter-BG

1 HNT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Helium bằng 511.27075 Japanese Yen.

1 HNT = 511.27075 JPY

Chuyển đổi 1 Helium thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HNT/JPY tỷ lệ: 1 HNT = 511.27075 JPY

Mua Helium (HNT)

Chuyển thành

từ
hnt
HNTHelium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/24 08:59

Helium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Helium511.2137 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Helium có giá trị là 511.2137 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.001956 Helium.

Giá trị của Helium đã thay đổi -7.72% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.93% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 181,328,783.84855807 Helium, Helium hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 89,369,628,682.57545

    Helium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HNT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0002HNT
      0.10224JPY
    • 0.002HNT
      1.02242JPY
    • 0.005HNT
      2.55606JPY
    • 0.006HNT
      3.06728JPY
    • 0.007HNT
      3.57849JPY
    • 0.012HNT
      6.13456JPY
    • 0.25HNT
      127.80342JPY
    • 0.27HNT
      138.0277JPY
    • 0.44HNT
      224.93403JPY
    • 1HNT
      511.2137JPY
    • 12HNT
      6,134.56447JPY
    • 15HNT
      7,668.20559JPY

    JPY ĐẾN HNT

    • Số lượng
    • 0.0002JPY
      0HNT
    • 0.002JPY
      0.000003HNT
    • 0.005JPY
      0.000009HNT
    • 0.006JPY
      0.000011HNT
    • 0.007JPY
      0.000013HNT
    • 0.012JPY
      0.000023HNT
    • 0.25JPY
      0.000489HNT
    • 0.27JPY
      0.000528HNT
    • 0.44JPY
      0.00086HNT
    • 1JPY
      0.001956HNT
    • 12JPY
      0.023473HNT
    • 15JPY
      0.029341HNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Helium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin92,398.247,888,358.1681,185.80528,277.717,667,903.993,540,673.13
    ETHEthereum1,741.61148,687.501,530.269,957.49144,532.1666,738.07
    USDTTether USDt1.0085.370.878675.7182.9838.32
    BNBBinance Coin596.8150,952.24524.393,412.2349,528.2922,869.80
    XRPXRP2.14183.311.8812.27178.1882.27
    SOLSolana146.7412,528.29128.93839.0112,178.165,623.29
    USDCUSD Coin0.9999985.370.878645.7182.9838.31
    ADACardano0.6803958.080.597833.8956.4626.07
    AVAXAvalanche21.961,875.2719.30125.581,822.87841.71
    DOGEDogecoin0.1725614.730.151620.9866214.326.61

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • acx

      ACX

      Across Protocol
    • lcx

      LCX

      LCX
    • xem

      XEM

      NEM
    • turbo

      TURBO

      Turbo
    • pda

      PDA

      PlayDapp
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • arc

      ARC

      AI Rig Complex

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Helium với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Helium?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.