Converter-BG

1 HNT ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Helium bằng 4.57938 Canadian Dollar.

1 HNT = 4.57938 CAD

Chuyển đổi 1 Helium thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HNT/CAD tỷ lệ: 1 HNT = 4.57938 CAD

Mua Helium (HNT)

Chuyển thành

từ
hnt
HNTHelium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/16 09:00

Helium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Helium4.57938 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Helium có giá trị là 4.57938 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.21837 Helium.

Giá trị của Helium đã thay đổi -10.18% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +33.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 179,760,925.5581076 Helium, Helium hiện có vốn hóa thị trường là $ 815,773,912.81389

    Helium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HNT ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.00001HNT
      0.00004CAD
    • 0.00038HNT
      0.00174CAD
    • 0.0004HNT
      0.00183CAD
    • 0.003HNT
      0.01373CAD
    • 0.01HNT
      0.04579CAD
    • 0.12HNT
      0.54952CAD
    • 0.178HNT
      0.81513CAD
    • 0.39HNT
      1.78595CAD
    • 0.55HNT
      2.51866CAD
    • 1HNT
      4.57938CAD
    • 32HNT
      146.54024CAD
    • 75HNT
      343.45368CAD

    CAD ĐẾN HNT

    • Số lượng
    • 0.00001CAD
      0.000002HNT
    • 0.00038CAD
      0.000082HNT
    • 0.0004CAD
      0.000087HNT
    • 0.003CAD
      0.000655HNT
    • 0.01CAD
      0.002183HNT
    • 0.12CAD
      0.026204HNT
    • 0.178CAD
      0.038869HNT
    • 0.39CAD
      0.085164HNT
    • 0.55CAD
      0.120103HNT
    • 1CAD
      0.21837HNT
    • 32CAD
      6.987841HNT
    • 75CAD
      16.377753HNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Helium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,858.517,181,656.1673,758.51495,251.616,882,054.433,197,659.28
    ETHEthereum1,577.94135,135.531,387.899,319.03129,498.0060,169.60
    USDTTether USDt1.0085.640.879575.9082.0638.13
    BNBBinance Coin579.3649,617.32509.593,421.6447,547.4122,092.30
    XRPXRP2.08178.131.8212.28170.7079.31
    SOLSolana125.4310,742.11110.32740.7810,293.974,782.96
    USDCUSD Coin1.0085.650.879665.9082.0738.13
    ADACardano0.6089952.150.535643.5949.9723.22
    AVAXAvalanche18.971,625.2216.69112.071,557.42723.63
    DOGEDogecoin0.1540613.190.135510.9098912.645.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • peaq

      PEAQ

      Peaq
    • app

      APP

      Sappchat
    • teddy

      TEDDY

      Teddy Doge
    • nvl

      NVL

      NVL
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • pols

      POLS

      Polkastarter
    • tip

      TIP

      tipcoin
    • floki_erc

      FLOKI_ERC

      floki
    • pixfi

      PIXFI

      Pixelverse

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Helium với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Helium?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.