Converter-BG

1 HBAR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Hedera Hashgraph bằng 7.44773 Japanese Yen.

1 HBAR = 7.44773 JPY

Chuyển đổi 1 Hedera Hashgraph thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HBAR/JPY tỷ lệ: 1 HBAR = 7.44773 JPY

Mua Hedera Hashgraph (HBAR)

Chuyển thành

từ
hbar
HBARHedera Hashgraph
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

Hedera Hashgraph Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hedera Hashgraph7.44773 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Hedera Hashgraph có giá trị là 7.44773 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.134269 Hedera Hashgraph.

Giá trị của Hedera Hashgraph đã thay đổi +4.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 36,969,175,668.17008 Hedera Hashgraph, Hedera Hashgraph hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 266,817,173,022.79329

    Hedera Hashgraph Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HBAR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00001HBAR
      0.00007JPY
    • 0.0001HBAR
      0.00074JPY
    • 0.0002HBAR
      0.00148JPY
    • 0.00038HBAR
      0.00283JPY
    • 0.005HBAR
      0.03723JPY
    • 0.0125HBAR
      0.09309JPY
    • 0.03HBAR
      0.22343JPY
    • 0.11HBAR
      0.81925JPY
    • 0.55HBAR
      4.09625JPY
    • 1HBAR
      7.44773JPY
    • 75HBAR
      558.58028JPY
    • 1000HBAR
      7,447.73707JPY

    JPY ĐẾN HBAR

    • Số lượng
    • 0.00001JPY
      0HBAR
    • 0.0001JPY
      0.00001HBAR
    • 0.0002JPY
      0.00002HBAR
    • 0.00038JPY
      0.00005HBAR
    • 0.005JPY
      0.00067HBAR
    • 0.0125JPY
      0.00167HBAR
    • 0.03JPY
      0.00402HBAR
    • 0.11JPY
      0.01476HBAR
    • 0.55JPY
      0.07384HBAR
    • 1JPY
      0.13426HBAR
    • 75JPY
      10.07017HBAR
    • 1000JPY
      134.26897HBAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hedera Hashgraph Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,174.175,205,399.3956,103.98339,620.225,727,615.472,118,180.87
    ETHEthereum2,396.53200,645.022,162.5513,090.85220,774.1381,646.46
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin559.7046,860.31505.063,057.3451,561.4319,068.39
    XRPXRP0.5863949.090.529143.2054.0119.97
    SOLSolana135.8111,370.48122.55741.8512,511.194,626.87
    USDCUSD Coin0.9998983.710.902275.4692.1134.06
    ADACardano0.3494129.250.315301.9032.1811.90
    AVAXAvalanche26.032,180.0523.49142.232,398.76887.10
    DOGEDogecoin0.104808.770.094570.572509.653.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • phx

      PHX

      Phoenix Token
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • mim

      MIM

      MIM
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • shen

      SHEN

      Shen
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • pork

      PORK

      PepeFork

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HBAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera Hashgraph với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Hedera Hashgraph?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.