Converter-BG

1 HBAR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hedera Hashgraph bằng 0.28694 Euro.

1 HBAR = 0.28694 EUR

Chuyển đổi 1 Hedera Hashgraph thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HBAR/EUR tỷ lệ: 1 HBAR = 0.28694 EUR

Mua Hedera Hashgraph (HBAR)

Chuyển thành

từ
hbar
HBARHedera Hashgraph
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 12:00

Hedera Hashgraph Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hedera Hashgraph0.28694 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hedera Hashgraph có giá trị là 0.28694 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.485049 Hedera Hashgraph.

Giá trị của Hedera Hashgraph đã thay đổi +3.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 38,238,361,609.50739 Hedera Hashgraph, Hedera Hashgraph hiện có vốn hóa thị trường là € 10,292,350,865.1886

    Hedera Hashgraph Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HBAR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HBAR
      0.28694EUR
    • 10HBAR
      2.86948EUR
    • 11HBAR
      3.15643EUR
    • 15HBAR
      4.30422EUR
    • 16HBAR
      4.59117EUR
    • 20HBAR
      5.73897EUR
    • 25HBAR
      7.17371EUR
    • 27HBAR
      7.74761EUR
    • 32HBAR
      9.18235EUR
    • 35HBAR
      10.04319EUR
    • 1000HBAR
      286.94853EUR
    • 2000HBAR
      573.89706EUR

    EUR ĐẾN HBAR

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.48494HBAR
    • 10EUR
      34.84945HBAR
    • 11EUR
      38.3344HBAR
    • 15EUR
      52.27418HBAR
    • 16EUR
      55.75912HBAR
    • 20EUR
      69.69891HBAR
    • 25EUR
      87.12363HBAR
    • 27EUR
      94.09352HBAR
    • 32EUR
      111.51825HBAR
    • 35EUR
      121.97309HBAR
    • 1000EUR
      3,484.94553HBAR
    • 2000EUR
      6,969.89106HBAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hedera Hashgraph Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,276.908,941,614.18100,294.56645,063.1610,856,529.783,686,281.18
    ETHEthereum3,888.56330,272.523,704.5323,826.41401,002.92136,158.56
    USDTTether USDt0.9996784.900.952366.12103.0935.00
    BNBBinance Coin719.4161,103.30685.374,408.0974,189.0525,190.52
    XRPXRP2.57218.912.4515.79265.8090.25
    SOLSolana218.3018,541.73207.971,337.6322,512.587,644.03
    USDCUSD Coin0.9999284.920.952606.12103.1135.01
    ADACardano1.0489.181.006.43108.2736.76
    AVAXAvalanche47.184,007.7744.95289.124,866.071,652.25
    DOGEDogecoin0.3899633.120.371512.3840.2113.65

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • knight

      KNIGHT

      Forest Knight
    • solama

      SOLAMA

      Solama
    • shen

      SHEN

      Shen
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • chr

      CHR

      Chromia
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • mtl

      MTL

      Metal DAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HBAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera Hashgraph với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hedera Hashgraph?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.