Converter-BG

1 HBAR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hedera Hashgraph bằng 0.14596 Euro.

1 HBAR = 0.14596 EUR

Chuyển đổi 1 Hedera Hashgraph thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HBAR/EUR tỷ lệ: 1 HBAR = 0.14596 EUR

Mua Hedera Hashgraph (HBAR)

Chuyển thành

từ
hbar
HBARHedera Hashgraph
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/18 21:00

Hedera Hashgraph Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hedera Hashgraph0.14596 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hedera Hashgraph có giá trị là 0.14596 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.851192 Hedera Hashgraph.

Giá trị của Hedera Hashgraph đã thay đổi +1.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.71% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 42,228,651,561.85961 Hedera Hashgraph, Hedera Hashgraph hiện có vốn hóa thị trường là € 5,798,652,586.50734

    Hedera Hashgraph Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HBAR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HBAR
      0.14596EUR
    • 10HBAR
      1.45968EUR
    • 11HBAR
      1.60565EUR
    • 15HBAR
      2.18953EUR
    • 16HBAR
      2.3355EUR
    • 20HBAR
      2.91937EUR
    • 25HBAR
      3.64922EUR
    • 27HBAR
      3.94115EUR
    • 32HBAR
      4.671EUR
    • 35HBAR
      5.10891EUR
    • 1000HBAR
      145.96887EUR
    • 2000HBAR
      291.93775EUR

    EUR ĐẾN HBAR

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.85077HBAR
    • 10EUR
      68.50775HBAR
    • 11EUR
      75.35852HBAR
    • 15EUR
      102.76162HBAR
    • 16EUR
      109.6124HBAR
    • 20EUR
      137.0155HBAR
    • 25EUR
      171.26938HBAR
    • 27EUR
      184.97093HBAR
    • 32EUR
      219.22481HBAR
    • 35EUR
      239.77713HBAR
    • 1000EUR
      6,850.77533HBAR
    • 2000EUR
      13,701.55066HBAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hedera Hashgraph Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,505.537,215,383.5874,307.49490,808.156,944,183.683,212,912.43
    ETHEthereum1,594.51136,145.651,402.099,260.96131,028.4360,623.81
    USDTTether USDt0.9999585.370.879275.8082.1738.01
    BNBBinance Coin593.3050,658.12521.703,445.8948,754.0722,557.37
    XRPXRP2.07177.181.8212.05170.5278.89
    SOLSolana134.0711,448.00117.89778.7211,017.715,097.64
    USDCUSD Coin1.0085.380.879375.8082.1738.02
    ADACardano0.6283453.650.552523.6451.6323.88
    AVAXAvalanche19.131,633.3916.82111.101,571.99727.32
    DOGEDogecoin0.1579913.480.138920.9176112.986.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xy

      XY

      XY Finance
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • revv

      REVV

      REVV
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • bife

      BIFE

      Base is for everyone
    • htr

      HTR

      Hathor
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • navi_erc20

      NAVI_ERC20

      navi
    • sols

      SOLS

      sols

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HBAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera Hashgraph với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hedera Hashgraph?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.