Converter-BG

1 HBAR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hedera Hashgraph bằng 0.08636 Euro.

1 HBAR = 0.08636 EUR

Chuyển đổi 1 Hedera Hashgraph thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HBAR/EUR tỷ lệ: 1 HBAR = 0.08636 EUR

Mua Hedera Hashgraph (HBAR)

Chuyển thành

từ
hbar
HBARHedera Hashgraph
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 00:00

Hedera Hashgraph Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hedera Hashgraph0.08636 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hedera Hashgraph có giá trị là 0.08636 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 11.579434 Hedera Hashgraph.

Giá trị của Hedera Hashgraph đã thay đổi +3.88% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +64.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 37,681,355,853.51484 Hedera Hashgraph, Hedera Hashgraph hiện có vốn hóa thị trường là € 3,019,811,453.28791

    Hedera Hashgraph Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HBAR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HBAR
      0.08636EUR
    • 10HBAR
      0.86365EUR
    • 11HBAR
      0.95001EUR
    • 15HBAR
      1.29547EUR
    • 16HBAR
      1.38184EUR
    • 20HBAR
      1.7273EUR
    • 25HBAR
      2.15912EUR
    • 27HBAR
      2.33186EUR
    • 32HBAR
      2.76368EUR
    • 35HBAR
      3.02278EUR
    • 1000HBAR
      86.36519EUR
    • 2000HBAR
      172.73038EUR

    EUR ĐẾN HBAR

    • Số lượng
    • 1EUR
      11.57873HBAR
    • 10EUR
      115.78738HBAR
    • 11EUR
      127.36612HBAR
    • 15EUR
      173.68108HBAR
    • 16EUR
      185.25982HBAR
    • 20EUR
      231.57477HBAR
    • 25EUR
      289.46847HBAR
    • 27EUR
      312.62594HBAR
    • 32EUR
      370.51964HBAR
    • 35EUR
      405.25585HBAR
    • 1000EUR
      11,578.73884HBAR
    • 2000EUR
      23,157.47769HBAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hedera Hashgraph Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,108.717,610,729.4585,520.91522,238.619,008,065.413,103,755.19
    ETHEthereum3,113.29262,953.682,954.7818,043.54311,232.19107,235.95
    USDTTether USDt1.0084.470.949275.7999.9834.45
    BNBBinance Coin622.6352,588.77590.933,608.5762,244.1121,446.39
    XRPXRP1.0790.431.016.20107.0436.88
    SOLSolana235.1919,864.55223.211,363.0823,511.708,101.02
    USDCUSD Coin1.0084.460.949145.7999.9734.44
    ADACardano0.7121060.140.675844.1271.1824.52
    AVAXAvalanche34.992,955.5633.21202.803,498.211,205.31
    DOGEDogecoin0.3652530.850.346662.1136.5112.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance
    • hex

      HEX

      HEX
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • o3

      O3

      O3Swap
    • juno

      JUNO

      JUNO
    • radar

      RADAR

      DappRadar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HBAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera Hashgraph với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hedera Hashgraph?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.