Converter-BG

1 GOLD ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử XBullion Token bằng 0 Pound Sterling.

1 GOLD = 0 GBP

Chuyển đổi 1 XBullion Token thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GOLD/GBP tỷ lệ: 1 GOLD = 0 GBP

Mua XBullion Token (GOLD)

Chuyển thành

từ
gold
GOLDXBullion Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 15:00

XBullion Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XBullion Token0 GBP . Điều này có nghĩa là 1 XBullion Token có giá trị là 0 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0 XBullion Token.

Giá trị của XBullion Token đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 XBullion Token, XBullion Token hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    XBullion Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GOLD ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1GOLD
      0GBP
    • 11GOLD
      0GBP
    • 12GOLD
      0GBP
    • 15GOLD
      0GBP
    • 16GOLD
      0GBP
    • 37GOLD
      0GBP
    • 50GOLD
      0GBP
    • 75GOLD
      0GBP
    • 500GOLD
      0GBP
    • 1024GOLD
      0GBP
    • 2000GOLD
      0GBP
    • 5000GOLD
      0GBP

    GBP ĐẾN GOLD

    • Số lượng
    • 1GBP
      0GOLD
    • 11GBP
      0GOLD
    • 12GBP
      0GOLD
    • 15GBP
      0GOLD
    • 16GBP
      0GOLD
    • 37GBP
      0GOLD
    • 50GBP
      0GOLD
    • 75GBP
      0GOLD
    • 500GBP
      0GOLD
    • 1024GBP
      0GOLD
    • 2000GBP
      0GOLD
    • 5000GBP
      0GOLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XBullion Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin63,179.545,284,715.7556,769.21342,616.335,864,455.262,150,729.56
    ETHEthereum2,435.89203,752.822,188.7413,209.61226,104.7482,921.62
    USDTTether USDt1.0083.660.898715.4292.8434.04
    BNBBinance Coin565.2147,277.83507.863,065.0952,464.2619,240.73
    XRPXRP0.5868049.080.527263.1854.4619.97
    SOLSolana142.6411,931.31128.16773.5213,240.194,855.70
    USDCUSD Coin1.0083.640.898555.4292.8234.04
    ADACardano0.3520629.440.316331.9032.6711.98
    AVAXAvalanche26.382,207.0223.70143.082,449.13898.19
    DOGEDogecoin0.104878.770.094230.568749.733.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • quick

      QUICK

      Quickswap[New]
    • wana

      WANA

      Wanaka Farm
    • silly

      SILLY

      Silly Dragon
    • mpl

      MPL

      Maple
    • kly

      KLY

      Klayr
    • rly

      RLY

      Rally
    • mag

      MAG

      Magnetic
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GOLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XBullion Token với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong XBullion Token?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.