Converter-BG

1 GOLD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử XBullion Token bằng 0 Euro.

1 GOLD = 0 EUR

Chuyển đổi 1 XBullion Token thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GOLD/EUR tỷ lệ: 1 GOLD = 0 EUR

Mua XBullion Token (GOLD)

Chuyển thành

từ
gold
GOLDXBullion Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 18:00

XBullion Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XBullion Token0 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XBullion Token có giá trị là 0 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0 XBullion Token.

Giá trị của XBullion Token đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 XBullion Token, XBullion Token hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    XBullion Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GOLD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1GOLD
      0EUR
    • 12GOLD
      0EUR
    • 15GOLD
      0EUR
    • 16GOLD
      0EUR
    • 20GOLD
      0EUR
    • 32GOLD
      0EUR
    • 50GOLD
      0EUR
    • 77GOLD
      0EUR
    • 100GOLD
      0EUR
    • 200GOLD
      0EUR
    • 250GOLD
      0EUR
    • 500GOLD
      0EUR

    EUR ĐẾN GOLD

    • Số lượng
    • 1EUR
      0GOLD
    • 12EUR
      0GOLD
    • 15EUR
      0GOLD
    • 16EUR
      0GOLD
    • 20EUR
      0GOLD
    • 32EUR
      0GOLD
    • 50EUR
      0GOLD
    • 77EUR
      0GOLD
    • 100EUR
      0GOLD
    • 200EUR
      0GOLD
    • 250EUR
      0GOLD
    • 500EUR
      0GOLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XBullion Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,376.478,272,014.5993,361.93592,633.2110,024,482.923,427,038.50
    ETHEthereum3,362.11285,608.053,223.5020,461.86346,115.57118,325.44
    USDTTether USDt0.9996584.910.958446.08102.9135.18
    BNBBinance Coin659.6356,035.14632.434,014.5367,906.4723,214.97
    XRPXRP2.22188.972.1313.53229.0178.29
    SOLSolana182.0315,463.88174.531,107.8818,739.986,406.58
    USDCUSD Coin1.0084.950.958816.08102.9535.19
    ADACardano0.9030576.710.865825.4992.9631.78
    AVAXAvalanche37.703,203.0036.15229.473,881.571,326.98
    DOGEDogecoin0.3184127.040.305291.9332.7711.20

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • ohm

      OHM

      Olympus
    • pepe

      PEPE

      Pepe
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin
    • xmr

      XMR

      Monero
    • ae

      AE

      Aeternity
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • zinu

      ZINU

      ZINU

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GOLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XBullion Token với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XBullion Token?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.