Converter-BG

1 GALA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Gala bằng 0.02303 Pound Sterling.

1 GALA = 0.02303 GBP

Chuyển đổi 1 Gala thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GALA/GBP tỷ lệ: 1 GALA = 0.02303 GBP

Mua Gala (GALA)

Chuyển thành

từ
gala
GALAGala
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 22:59

Gala Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Gala0.02303 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Gala có giá trị là 0.02303 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 43.421623 Gala.

Giá trị của Gala đã thay đổi +4.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +18.01% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 35,813,224,640.35255 Gala, Gala hiện có vốn hóa thị trường là £ 867,878,563.07709

    Gala Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GALA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1GALA
      0.02303GBP
    • 11GALA
      0.25341GBP
    • 16GALA
      0.36859GBP
    • 27GALA
      0.622GBP
    • 35GALA
      0.8063GBP
    • 50GALA
      1.15186GBP
    • 77GALA
      1.77387GBP
    • 200GALA
      4.60746GBP
    • 250GALA
      5.75933GBP
    • 300GALA
      6.9112GBP
    • 1000GALA
      23.03734GBP
    • 2000GALA
      46.07468GBP

    GBP ĐẾN GALA

    • Số lượng
    • 1GBP
      43.40778136GALA
    • 11GBP
      477.48559498GALA
    • 16GBP
      694.52450179GALA
    • 27GBP
      1,172.01009677GALA
    • 35GBP
      1,519.27234766GALA
    • 50GBP
      2,170.38906809GALA
    • 77GBP
      3,342.39916486GALA
    • 200GBP
      8,681.55627238GALA
    • 250GBP
      10,851.94534048GALA
    • 300GBP
      13,022.33440858GALA
    • 1000GBP
      43,407.78136193GALA
    • 2000GBP
      86,815.56272387GALA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Gala Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,512.668,324,787.6294,037.82572,949.739,978,446.183,403,226.25
    ETHEthereum3,361.94284,100.733,209.2319,553.10340,535.28116,142.19
    USDTTether USDt1.0084.590.955585.82101.3934.58
    BNBBinance Coin623.3952,679.95595.073,625.6763,144.4421,535.90
    XRPXRP1.21102.551.157.05122.9241.92
    SOLSolana256.4321,670.23244.781,491.4425,974.868,858.92
    USDCUSD Coin0.9998884.490.954465.81101.2734.54
    ADACardano0.8140268.780.777054.7382.4528.12
    AVAXAvalanche35.783,024.0534.16208.123,624.761,236.25
    DOGEDogecoin0.3864532.650.368902.2439.1413.35

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • t

      T

      Threshold
    • nerian

      NERIAN

      Nerian

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GALA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Gala với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Gala?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.