Converter-BG

1 GALA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Gala bằng 0.03454 Euro.

1 GALA = 0.03454 EUR

Chuyển đổi 1 Gala thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GALA/EUR tỷ lệ: 1 GALA = 0.03454 EUR

Mua Gala (GALA)

Chuyển thành

từ
gala
GALAGala
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 11:00

Gala Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Gala0.03454 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Gala có giá trị là 0.03454 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 28.951939 Gala.

Giá trị của Gala đã thay đổi -6.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -27.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 36,577,822,956.05452 Gala, Gala hiện có vốn hóa thị trường là € 1,221,322,829.66578

    Gala Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GALA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1GALA
      0.03454EUR
    • 10GALA
      0.34543EUR
    • 15GALA
      0.51814EUR
    • 27GALA
      0.93266EUR
    • 30GALA
      1.03629EUR
    • 35GALA
      1.20901EUR
    • 37GALA
      1.27809EUR
    • 77GALA
      2.65982EUR
    • 100GALA
      3.45431EUR
    • 200GALA
      6.90863EUR
    • 2000GALA
      69.08632EUR
    • 5000GALA
      172.7158EUR

    EUR ĐẾN GALA

    • Số lượng
    • 1EUR
      28.94928969GALA
    • 10EUR
      289.4928969GALA
    • 15EUR
      434.23934535GALA
    • 27EUR
      781.63082164GALA
    • 30EUR
      868.47869071GALA
    • 35EUR
      1,013.22513917GALA
    • 37EUR
      1,071.12371855GALA
    • 77EUR
      2,229.09530617GALA
    • 100EUR
      2,894.92896906GALA
    • 200EUR
      5,789.85793812GALA
    • 2000EUR
      57,898.57938124GALA
    • 5000EUR
      144,746.4484531GALA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Gala Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,045.668,243,912.7793,044.76590,619.919,975,514.203,403,502.37
    ETHEthereum3,381.05287,216.923,241.6620,577.12347,545.70118,577.61
    USDTTether USDt0.9994084.890.958206.08102.7335.05
    BNBBinance Coin667.1056,669.52639.594,059.9868,572.7323,396.03
    XRPXRP2.27193.092.1713.83233.6579.71
    SOLSolana186.0615,806.33178.391,132.4119,126.396,525.65
    USDCUSD Coin1.0084.960.958926.08102.8035.07
    ADACardano0.9117577.450.874165.5493.7231.97
    AVAXAvalanche38.003,228.7636.44231.313,906.951,332.99
    DOGEDogecoin0.3210927.270.307861.9533.0011.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • scr

      SCR

      Scroll
    • cook

      COOK

      COOK
    • dym

      DYM

      Dymension
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING
    • dvk

      DVK

      Devikins
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GALA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Gala với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Gala?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.