Converter-BG

1 FXS ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Frax Share bằng 1.43243 Pound Sterling.

1 FXS = 1.43243 GBP

Chuyển đổi 1 Frax Share thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FXS/GBP tỷ lệ: 1 FXS = 1.43243 GBP

Mua Frax Share (FXS)

Chuyển thành

từ
fxs
FXSFrax Share
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

Frax Share Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Frax Share1.43243 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Frax Share có giá trị là 1.43243 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.698114 Frax Share.

Giá trị của Frax Share đã thay đổi +3.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 81,298,069.03145635 Frax Share, Frax Share hiện có vốn hóa thị trường là £ 113,355,024.1964

    Frax Share Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FXS ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0002FXS
      0.00028GBP
    • 0.0025FXS
      0.00358GBP
    • 0.005FXS
      0.00716GBP
    • 0.008FXS
      0.01145GBP
    • 0.009FXS
      0.01289GBP
    • 0.04FXS
      0.05729GBP
    • 0.1FXS
      0.14324GBP
    • 1FXS
      1.43243GBP
    • 50FXS
      71.62175GBP
    • 75FXS
      107.43263GBP
    • 200FXS
      286.48703GBP
    • 1024FXS
      1,466.81363GBP

    GBP ĐẾN FXS

    • Số lượng
    • 0.0002GBP
      0.0001FXS
    • 0.0025GBP
      0.0017FXS
    • 0.005GBP
      0.0034FXS
    • 0.008GBP
      0.0055FXS
    • 0.009GBP
      0.0062FXS
    • 0.04GBP
      0.0279FXS
    • 0.1GBP
      0.0698FXS
    • 1GBP
      0.6981FXS
    • 50GBP
      34.9055FXS
    • 75GBP
      52.3583FXS
    • 200GBP
      139.6223FXS
    • 1024GBP
      714.8665FXS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Frax Share Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,975.945,188,803.0755,925.11338,537.415,709,354.182,111,427.50
    ETHEthereum2,388.99200,013.602,155.7513,049.65220,079.3781,389.52
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.4446,671.05503.023,044.9951,353.1918,991.38
    XRPXRP0.5857849.040.528593.1953.9619.95
    SOLSolana135.6011,353.48122.36740.7412,492.484,619.95
    USDCUSD Coin0.9998683.710.902245.4692.1034.06
    ADACardano0.3494029.250.315291.9032.1811.90
    AVAXAvalanche25.882,166.9923.35141.382,384.38881.79
    DOGEDogecoin0.104268.720.094080.569529.603.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gro

      GRO

      Gro DAO Token
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • conv

      CONV

      Convergence
    • fthm

      FTHM

      Fathom
    • kava

      KAVA

      Kava
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • axl

      AXL

      Axelar
    • asm

      ASM

      Assemble Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FXS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Frax Share với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Frax Share?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.