Converter-BG

1 FXS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Frax Share bằng 1.60313 Euro.

1 FXS = 1.60313 EUR

Chuyển đổi 1 Frax Share thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FXS/EUR tỷ lệ: 1 FXS = 1.60313 EUR

Mua Frax Share (FXS)

Chuyển thành

từ
fxs
FXSFrax Share
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Frax Share Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Frax Share1.60313 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Frax Share có giá trị là 1.60313 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.623779 Frax Share.

Giá trị của Frax Share đã thay đổi -5.1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.9% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 81,298,069.03145635 Frax Share, Frax Share hiện có vốn hóa thị trường là € 134,190,847.11331

    Frax Share Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FXS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001FXS
      0.00001EUR
    • 0.0005FXS
      0.0008EUR
    • 0.0013FXS
      0.00208EUR
    • 0.012FXS
      0.01923EUR
    • 0.11FXS
      0.17634EUR
    • 0.4FXS
      0.64125EUR
    • 0.5FXS
      0.80156EUR
    • 1FXS
      1.60313EUR
    • 3FXS
      4.80939EUR
    • 9FXS
      14.42819EUR
    • 12.5FXS
      20.03915EUR
    • 30FXS
      48.09397EUR

    EUR ĐẾN FXS

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0FXS
    • 0.0005EUR
      0.0003FXS
    • 0.0013EUR
      0.0008FXS
    • 0.012EUR
      0.0074FXS
    • 0.11EUR
      0.0686FXS
    • 0.4EUR
      0.2495FXS
    • 0.5EUR
      0.3118FXS
    • 1EUR
      0.6237FXS
    • 3EUR
      1.8713FXS
    • 9EUR
      5.614FXS
    • 12.5EUR
      7.7972FXS
    • 30EUR
      18.7133FXS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Frax Share Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,815.134,848,029.9551,990.48318,752.225,284,300.911,965,345.73
    ETHEthereum2,283.87191,512.182,053.7812,591.69208,746.2377,637.23
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin532.9144,686.74479.222,938.1048,708.0718,115.58
    XRPXRP0.5803048.660.521843.1953.0419.72
    SOLSolana130.2710,923.75117.14718.2211,906.774,428.38
    USDCUSD Coin0.9998083.830.899085.5191.3833.98
    ADACardano0.3285727.550.295471.8130.0311.16
    AVAXAvalanche23.341,957.9020.99128.722,134.09793.71
    DOGEDogecoin0.099208.310.089210.546969.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • asr

      ASR

      AS Roma Fan Token
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • for

      FOR

      ForTube
    • mnt

      MNT

      Mantle

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FXS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Frax Share với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Frax Share?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.