Converter-BG

1 FLUX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Flux bằng 0.47155 Pound Sterling.

1 FLUX = 0.47155 GBP

Chuyển đổi 1 Flux thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLUX/GBP tỷ lệ: 1 FLUX = 0.47155 GBP

Mua Flux (FLUX)

Chuyển thành

từ
flux
FLUXFlux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

Flux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flux0.47155 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Flux có giá trị là 0.47155 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.120665 Flux.

Giá trị của Flux đã thay đổi +6.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 353,061,326.04923356 Flux, Flux hiện có vốn hóa thị trường là £ 153,418,726.19805

    Flux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLUX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FLUX
      0.47155GBP
    • 10FLUX
      4.71552GBP
    • 11FLUX
      5.18707GBP
    • 12FLUX
      5.65862GBP
    • 16FLUX
      7.54483GBP
    • 20FLUX
      9.43104GBP
    • 25FLUX
      11.7888GBP
    • 32FLUX
      15.08967GBP
    • 37FLUX
      17.44743GBP
    • 50FLUX
      23.57761GBP
    • 250FLUX
      117.88807GBP
    • 500FLUX
      235.77615GBP

    GBP ĐẾN FLUX

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.1206FLUX
    • 10GBP
      21.2065FLUX
    • 11GBP
      23.3272FLUX
    • 12GBP
      25.4478FLUX
    • 16GBP
      33.9304FLUX
    • 20GBP
      42.4131FLUX
    • 25GBP
      53.0163FLUX
    • 32GBP
      67.8609FLUX
    • 37GBP
      78.4642FLUX
    • 50GBP
      106.0327FLUX
    • 250GBP
      530.1638FLUX
    • 500GBP
      1,060.3277FLUX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,896.055,182,114.0255,853.01338,100.995,701,994.062,108,705.59
    ETHEthereum2,383.27199,534.852,150.5913,018.41219,552.5881,194.71
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.4546,671.89503.033,045.0551,354.1118,991.72
    XRPXRP0.5848148.960.527713.1953.8719.92
    SOLSolana135.3711,334.22122.16739.4812,471.294,612.12
    USDCUSD Coin0.9999083.710.902285.4692.1134.06
    ADACardano0.3486629.190.314621.9032.1211.87
    AVAXAvalanche25.832,163.1323.31141.132,380.14880.22
    DOGEDogecoin0.104208.720.094020.569199.593.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • conv

      CONV

      Convergence
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • wrt

      WRT

      WingRiders Governance Token
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • xaut

      XAUT

      Tether Gold

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLUX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flux với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Flux?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.