Converter-BG

1 FLUX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Flux bằng 0.38453 Euro.

1 FLUX = 0.38453 EUR

Chuyển đổi 1 Flux thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLUX/EUR tỷ lệ: 1 FLUX = 0.38453 EUR

Mua Flux (FLUX)

Chuyển thành

từ
flux
FLUXFlux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 11:00

Flux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flux0.38453 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Flux có giá trị là 0.38453 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.600577 Flux.

Giá trị của Flux đã thay đổi -6.18% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 380,107,034.4991484 Flux, Flux hiện có vốn hóa thị trường là € 145,240,224.85736

    Flux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLUX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FLUX
      0.38453EUR
    • 11FLUX
      4.22991EUR
    • 12FLUX
      4.61445EUR
    • 25FLUX
      9.61344EUR
    • 32FLUX
      12.30521EUR
    • 35FLUX
      13.45882EUR
    • 50FLUX
      19.22689EUR
    • 69FLUX
      26.53311EUR
    • 200FLUX
      76.90758EUR
    • 500FLUX
      192.26895EUR
    • 1000FLUX
      384.53791EUR
    • 1024FLUX
      393.76682EUR

    EUR ĐẾN FLUX

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.6005FLUX
    • 11EUR
      28.6057FLUX
    • 12EUR
      31.2062FLUX
    • 25EUR
      65.013FLUX
    • 32EUR
      83.2167FLUX
    • 35EUR
      91.0183FLUX
    • 50EUR
      130.0261FLUX
    • 69EUR
      179.4361FLUX
    • 200EUR
      520.1047FLUX
    • 500EUR
      1,300.2618FLUX
    • 1000EUR
      2,600.5237FLUX
    • 1024EUR
      2,662.9363FLUX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,549.298,360,980.4092,312.13553,468.858,539,507.663,516,903.48
    ETHEthereum2,736.82237,003.312,616.7115,688.82242,063.9199,691.39
    USDTTether USDt0.9999486.590.956065.7388.4436.42
    BNBBinance Coin656.1956,825.17627.393,761.6358,038.5323,902.53
    XRPXRP2.59224.302.4714.84229.0994.35
    SOLSolana173.4315,019.44165.82994.2315,340.156,317.67
    USDCUSD Coin1.0086.600.956175.7388.4536.42
    ADACardano0.7670566.420.733394.3967.8427.94
    AVAXAvalanche25.272,189.1624.17144.912,235.91920.83
    DOGEDogecoin0.2437321.100.233031.3921.558.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • heroegg

      HEROEGG

      HeroFi
    • xyo

      XYO

      XYO
    • x2y2

      X2Y2

      X2Y2
    • sbr

      SBR

      Saber
    • shen

      SHEN

      Shen
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • well

      WELL

      Moonwell
    • sui

      SUI

      Sui
    • hgold

      HGOLD

      HollyGold

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLUX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flux với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Flux?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.