Converter-BG

1 FIS ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Stafi bằng 0.50344 United States Dollar.

1 FIS = 0.50344 USD

Chuyển đổi 1 Stafi thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FIS/USD tỷ lệ: 1 FIS = 0.50344 USD

Mua Stafi (FIS)

Chuyển thành

từ
fis
FISStafi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/27 00:59

Stafi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Stafi0.50344 USD . Điều này có nghĩa là 1 Stafi có giá trị là 0.50344 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.986334 Stafi.

Giá trị của Stafi đã thay đổi +8.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +27.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 104,598,941 Stafi, Stafi hiện có vốn hóa thị trường là $ 48,160,823.51139

    Stafi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FIS ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1FIS
      0.50344USD
    • 10FIS
      5.03449USD
    • 25FIS
      12.58622USD
    • 32FIS
      16.11037USD
    • 35FIS
      17.62072USD
    • 37FIS
      18.62762USD
    • 54FIS
      27.18625USD
    • 75FIS
      37.75868USD
    • 77FIS
      38.76558USD
    • 500FIS
      251.72459USD
    • 1024FIS
      515.53197USD
    • 5000FIS
      2,517.24597USD

    USD ĐẾN FIS

    • Số lượng
    • 1USD
      1.9862FIS
    • 10USD
      19.8629FIS
    • 25USD
      49.6574FIS
    • 32USD
      63.5615FIS
    • 35USD
      69.5204FIS
    • 37USD
      73.493FIS
    • 54USD
      107.26FIS
    • 75USD
      148.9723FIS
    • 77USD
      152.9449FIS
    • 500USD
      993.1488FIS
    • 1024USD
      2,033.9688FIS
    • 5000USD
      9,931.4887FIS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Stafi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,045.668,189,031.7292,190.10593,648.669,585,621.203,385,657.59
    ETHEthereum3,367.35287,106.833,232.1720,813.27336,071.15118,700.89
    USDTTether USDt0.9987485.150.958656.1799.6735.20
    BNBBinance Coin689.6058,797.08661.924,262.3868,824.5624,308.95
    XRPXRP2.17185.202.0813.42216.7876.56
    SOLSolana189.3516,144.73181.751,170.3818,898.126,674.84
    USDCUSD Coin1.0085.270.959996.1899.8135.25
    ADACardano0.8673273.940.832505.3686.5630.57
    AVAXAvalanche37.553,202.4336.05232.153,748.581,324.00
    DOGEDogecoin0.3141526.780.301541.9431.3511.07

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • alu

      ALU

      Altura
    • lil

      LIL

      Lillion
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • blast

      BLAST

      Blast
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • guild

      GUILD

      BlockchainSpace
    • ace

      ACE

      Fusionist
    • vgb

      VGB

      Vagabond XRPL

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FIS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Stafi với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Stafi?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.