Converter-BG

1 FIS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Stafi bằng 0.16561 Euro.

1 FIS = 0.16561 EUR

Chuyển đổi 1 Stafi thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FIS/EUR tỷ lệ: 1 FIS = 0.16561 EUR

Mua Stafi (FIS)

Chuyển thành

từ
fis
FISStafi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/10 15:00

Stafi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Stafi0.16563 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Stafi có giá trị là 0.16563 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.037553 Stafi.

Giá trị của Stafi đã thay đổi -5.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 110,214,042.526 Stafi, Stafi hiện có vốn hóa thị trường là € 18,535,552.43243

    Stafi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FIS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FIS
      0.16563EUR
    • 11FIS
      1.82193EUR
    • 12FIS
      1.98756EUR
    • 12.5FIS
      2.07038EUR
    • 16FIS
      2.65008EUR
    • 25FIS
      4.14076EUR
    • 35FIS
      5.79707EUR
    • 50FIS
      8.28152EUR
    • 75FIS
      12.42229EUR
    • 100FIS
      16.56305EUR
    • 300FIS
      49.68917EUR
    • 500FIS
      82.81528EUR

    EUR ĐẾN FIS

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.0375FIS
    • 11EUR
      66.4128FIS
    • 12EUR
      72.4503FIS
    • 12.5EUR
      75.4691FIS
    • 16EUR
      96.6005FIS
    • 25EUR
      150.9383FIS
    • 35EUR
      211.3136FIS
    • 50EUR
      301.8766FIS
    • 75EUR
      452.8149FIS
    • 100EUR
      603.7532FIS
    • 300EUR
      1,811.2597FIS
    • 500EUR
      3,018.7663FIS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Stafi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin80,155.186,998,352.6373,906.69463,136.677,043,538.512,929,856.49
    ETHEthereum2,023.76176,695.321,866.0011,693.33177,836.1873,973.40
    USDTTether USDt0.9996387.270.921705.7787.8436.53
    BNBBinance Coin549.7347,997.63506.883,176.3848,307.5320,094.18
    XRPXRP2.11184.841.9512.23186.0477.38
    SOLSolana122.3010,678.80112.77706.7010,747.754,470.67
    USDCUSD Coin0.9997987.290.921855.7787.8536.54
    ADACardano0.6988761.010.644394.0361.4125.54
    AVAXAvalanche17.741,549.4416.36102.531,559.44648.67
    DOGEDogecoin0.1673314.610.154290.9668714.706.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • vine

      VINE

      Vine Coin
    • mina

      MINA

      MINA
    • bpet

      BPET

      BPET
    • eq

      EQ

      Equilibrium Games
    • amas

      AMAS

      Amasa
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone
    • lfg

      LFG

      LessFnGas
    • sha

      SHA

      Safe Haven

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FIS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Stafi với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Stafi?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.