Converter-BG

1 FIS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Stafi bằng 0.35777 Euro.

1 FIS = 0.35777 EUR

Chuyển đổi 1 Stafi thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FIS/EUR tỷ lệ: 1 FIS = 0.35777 EUR

Mua Stafi (FIS)

Chuyển thành

từ
fis
FISStafi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 06:00

Stafi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Stafi0.35777 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Stafi có giá trị là 0.35777 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.795091 Stafi.

Giá trị của Stafi đã thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 104,598,941 Stafi, Stafi hiện có vốn hóa thị trường là € 33,549,674.63102

    Stafi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FIS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FIS
      0.35777EUR
    • 11FIS
      3.93553EUR
    • 12FIS
      4.29331EUR
    • 12.5FIS
      4.4722EUR
    • 16FIS
      5.72442EUR
    • 25FIS
      8.9444EUR
    • 35FIS
      12.52217EUR
    • 50FIS
      17.88881EUR
    • 75FIS
      26.83322EUR
    • 100FIS
      35.77763EUR
    • 300FIS
      107.33289EUR
    • 500FIS
      178.88815EUR

    EUR ĐẾN FIS

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.795FIS
    • 11EUR
      30.7454FIS
    • 12EUR
      33.5405FIS
    • 12.5EUR
      34.938FIS
    • 16EUR
      44.7206FIS
    • 25EUR
      69.876FIS
    • 35EUR
      97.8264FIS
    • 50EUR
      139.7521FIS
    • 75EUR
      209.6281FIS
    • 100EUR
      279.5042FIS
    • 300EUR
      838.5127FIS
    • 500EUR
      1,397.5212FIS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Stafi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,175.928,274,714.0493,684.28571,570.4310,181,636.423,394,405.58
    ETHEthereum3,383.95285,215.253,229.1319,701.05350,943.61116,999.36
    USDTTether USDt1.0084.370.955245.82103.8134.61
    BNBBinance Coin657.5855,424.13627.493,828.3868,196.7222,735.76
    XRPXRP1.45122.951.398.49151.2850.43
    SOLSolana252.1721,254.21240.631,468.1226,152.288,718.78
    USDCUSD Coin0.9998784.270.954135.82103.6934.57
    ADACardano1.0387.510.990866.04107.6835.90
    AVAXAvalanche43.243,644.6241.26251.754,484.531,495.07
    DOGEDogecoin0.4239835.730.404582.4643.9714.65

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • cook

      COOK

      COOK
    • milk

      MILK

      The Crypto You
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • math

      MATH

      MATH
    • slf

      SLF

      Self Chain
    • trvl

      TRVL

      Dtravel
    • smiley

      SMILEY

      Smiley

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FIS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Stafi với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Stafi?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.