Converter-BG

1 FAKT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Medifakt bằng 0.08071 Japanese Yen.

1 FAKT = 0.08071 JPY

Chuyển đổi 1 Medifakt thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FAKT/JPY tỷ lệ: 1 FAKT = 0.08071 JPY

Mua Medifakt (FAKT)

Chuyển thành

từ
fakt
FAKTMedifakt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 10:00

Medifakt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Medifakt0.08071 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Medifakt có giá trị là 0.08071 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 12.390038 Medifakt.

Giá trị của Medifakt đã thay đổi -13.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Medifakt, Medifakt hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 0

    Medifakt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FAKT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1FAKT
      0.08071JPY
    • 10FAKT
      0.80714JPY
    • 16FAKT
      1.29143JPY
    • 30FAKT
      2.42144JPY
    • 32FAKT
      2.58287JPY
    • 37FAKT
      2.98644JPY
    • 100FAKT
      8.07147JPY
    • 200FAKT
      16.14295JPY
    • 250FAKT
      20.17868JPY
    • 500FAKT
      40.35737JPY
    • 1024FAKT
      82.6519JPY
    • 2000FAKT
      161.4295JPY

    JPY ĐẾN FAKT

    • Số lượng
    • 1JPY
      12.38930864FAKT
    • 10JPY
      123.89308646FAKT
    • 16JPY
      198.22893833FAKT
    • 30JPY
      371.67925938FAKT
    • 32JPY
      396.45787667FAKT
    • 37JPY
      458.4044199FAKT
    • 100JPY
      1,238.93086461FAKT
    • 200JPY
      2,477.86172923FAKT
    • 250JPY
      3,097.32716154FAKT
    • 500JPY
      6,194.65432309FAKT
    • 1024JPY
      12,686.65205369FAKT
    • 2000JPY
      24,778.61729236FAKT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Medifakt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,556.848,306,147.3093,957.48575,750.6410,259,380.593,408,519.38
    ETHEthereum3,485.38293,740.333,322.7320,360.96362,814.88120,539.59
    USDTTether USDt1.0084.350.954175.84104.1834.61
    BNBBinance Coin668.6556,352.50637.443,906.1469,604.0823,124.87
    XRPXRP1.49125.871.428.72155.4751.65
    SOLSolana254.5621,453.86242.681,487.1026,498.858,803.83
    USDCUSD Coin0.9999484.270.953285.84104.0934.58
    ADACardano1.0588.991.006.16109.9136.51
    AVAXAvalanche45.803,860.0543.66267.564,767.761,584.01
    DOGEDogecoin0.4311536.330.411032.5144.8814.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • conv

      CONV

      Convergence
    • vibe

      VIBE

      Vibe Music
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • vet

      VET

      VeChain
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • realm

      REALM

      Realm
    • port3

      PORT3

      Port3 Network
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FAKT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Medifakt với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Medifakt?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.