Converter-BG

1 FAKT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Medifakt bằng 0.00047 Pound Sterling.

1 FAKT = 0.00047 GBP

Chuyển đổi 1 Medifakt thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FAKT/GBP tỷ lệ: 1 FAKT = 0.00047 GBP

Mua Medifakt (FAKT)

Chuyển thành

từ
fakt
FAKTMedifakt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/30 21:00

Medifakt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Medifakt0.00047 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Medifakt có giá trị là 0.00047 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2,127.659574 Medifakt.

Giá trị của Medifakt đã thay đổi +3.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.38% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Medifakt, Medifakt hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Medifakt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FAKT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FAKT
      0.00047GBP
    • 10FAKT
      0.00476GBP
    • 12FAKT
      0.00572GBP
    • 16FAKT
      0.00762GBP
    • 32FAKT
      0.01525GBP
    • 50FAKT
      0.02384GBP
    • 69FAKT
      0.0329GBP
    • 75FAKT
      0.03576GBP
    • 250FAKT
      0.11921GBP
    • 500FAKT
      0.23842GBP
    • 1024FAKT
      0.48828GBP
    • 5000FAKT
      2.3842GBP

    GBP ĐẾN FAKT

    • Số lượng
    • 1GBP
      2,097.13681273FAKT
    • 10GBP
      20,971.36812735FAKT
    • 12GBP
      25,165.64175282FAKT
    • 16GBP
      33,554.18900376FAKT
    • 32GBP
      67,108.37800752FAKT
    • 50GBP
      104,856.84063675FAKT
    • 69GBP
      144,702.44007871FAKT
    • 75GBP
      157,285.26095512FAKT
    • 250GBP
      524,284.20318376FAKT
    • 500GBP
      1,048,568.40636752FAKT
    • 1024GBP
      2,147,468.09624069FAKT
    • 5000GBP
      10,485,684.06367527FAKT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Medifakt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,187.209,108,853.11101,069.54618,416.6010,360,944.253,762,850.98
    ETHEthereum3,246.19281,109.183,119.1119,085.01319,750.09116,125.70
    USDTTether USDt1.0086.620.961205.8898.5335.78
    BNBBinance Coin679.0958,807.27652.513,992.5366,890.8524,293.18
    XRPXRP3.13271.133.0018.40308.40112.00
    SOLSolana240.6420,839.26231.221,414.8123,703.808,608.66
    USDCUSD Coin1.0086.620.961205.8898.5335.78
    ADACardano0.9647783.540.927015.6795.0334.51
    AVAXAvalanche34.362,976.1833.02202.053,385.281,229.45
    DOGEDogecoin0.3318728.730.318881.9532.6811.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fthm

      FTHM

      Fathom
    • masa

      MASA

      Masa
    • ese

      ESE

      Eesee
    • skill

      SKILL

      CryptoBlades
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • dash

      DASH

      dash
    • lcx

      LCX

      LCX
    • book_ada

      BOOK_ADA

      BOOK ADA
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FAKT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Medifakt với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Medifakt?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.