Converter-BG

1 FAKT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Medifakt bằng 0.00046 Pound Sterling.

1 FAKT = 0.00046 GBP

Chuyển đổi 1 Medifakt thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FAKT/GBP tỷ lệ: 1 FAKT = 0.00046 GBP

Mua Medifakt (FAKT)

Chuyển thành

từ
fakt
FAKTMedifakt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 23:00

Medifakt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Medifakt0.00046 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Medifakt có giá trị là 0.00046 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2,173.913043 Medifakt.

Giá trị của Medifakt đã thay đổi -0.7% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.91% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Medifakt, Medifakt hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Medifakt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FAKT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FAKT
      0.00046GBP
    • 10FAKT
      0.00463GBP
    • 12FAKT
      0.00555GBP
    • 16FAKT
      0.00741GBP
    • 32FAKT
      0.01482GBP
    • 50FAKT
      0.02315GBP
    • 69FAKT
      0.03195GBP
    • 75FAKT
      0.03473GBP
    • 250FAKT
      0.11579GBP
    • 500FAKT
      0.23159GBP
    • 1024FAKT
      0.4743GBP
    • 5000FAKT
      2.31593GBP

    GBP ĐẾN FAKT

    • Số lượng
    • 1GBP
      2,158.95175124FAKT
    • 10GBP
      21,589.51751241FAKT
    • 12GBP
      25,907.42101489FAKT
    • 16GBP
      34,543.22801986FAKT
    • 32GBP
      69,086.45603973FAKT
    • 50GBP
      107,947.58756208FAKT
    • 69GBP
      148,967.67083567FAKT
    • 75GBP
      161,921.38134312FAKT
    • 250GBP
      539,737.9378104FAKT
    • 500GBP
      1,079,475.87562081FAKT
    • 1024GBP
      2,210,766.59327142FAKT
    • 5000GBP
      10,794,758.75620811FAKT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Medifakt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,686.797,296,450.7276,851.67485,341.477,293,373.723,062,719.15
    ETHEthereum1,907.14166,279.571,751.3811,060.49166,209.4569,796.62
    USDTTether USDt0.9998187.170.918155.7987.1336.59
    BNBBinance Coin569.8549,684.30523.313,304.8749,663.3420,855.21
    XRPXRP2.23194.902.0512.96194.8181.81
    SOLSolana125.9810,984.31115.69730.6410,979.684,610.71
    USDCUSD Coin0.9999287.180.918255.7987.1436.59
    ADACardano0.7337363.970.673804.2563.9426.85
    AVAXAvalanche18.861,645.1017.32109.421,644.40690.53
    DOGEDogecoin0.1719114.980.157860.9969914.986.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • ever

      EVER

      Everscale
    • 3ull

      3ULL

      PLAYA3ULL GAMES
    • spn

      SPN

      SPORTZCHAIN
    • dc

      DC

      DATACHAIN
    • ban

      BAN

      Comedian

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FAKT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Medifakt với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Medifakt?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.