Converter-BG

1 EUR ĐẾN XRP

1 Tiền điện tử Euro bằng 0.50179748 XRP.

1 EUR = 0.50179748 XRP

Chuyển đổi 1 Euro thành XRP theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/XRP tỷ lệ: 1 EUR = 0.50179748 XRP

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/30 18:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP1.99445 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 1.99445 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.501391 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -3.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 57,410,227,039 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là € 118,730,077,149.49114

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0025XRP
      0.00498EUR
    • 0.025XRP
      0.04986EUR
    • 0.081XRP
      0.16155EUR
    • 0.11XRP
      0.21939EUR
    • 0.2XRP
      0.39889EUR
    • 0.35XRP
      0.69806EUR
    • 0.39XRP
      0.77783EUR
    • 1XRP
      1.99445EUR
    • 5XRP
      9.97229EUR
    • 25XRP
      49.86148EUR
    • 69XRP
      137.6177EUR
    • 200XRP
      398.8919EUR

    EUR ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.0025EUR
      0.00125347XRP
    • 0.025EUR
      0.01253472XRP
    • 0.081EUR
      0.0406125XRP
    • 0.11EUR
      0.05515278XRP
    • 0.2EUR
      0.10027779XRP
    • 0.35EUR
      0.17548614XRP
    • 0.39EUR
      0.19554169XRP
    • 1EUR
      0.50138897XRP
    • 5EUR
      2.50694485XRP
    • 25EUR
      12.53472428XRP
    • 69EUR
      34.59583902XRP
    • 200EUR
      100.27779428XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,677.148,008,333.2290,124.43578,859.1710,351,282.993,310,200.66
    ETHEthereum3,379.99288,951.583,251.8120,886.02373,488.40119,436.55
    USDTTether USDt0.9986285.370.960756.17110.3435.28
    BNBBinance Coin702.9360,092.88676.274,343.6477,673.8924,839.06
    XRPXRP2.07177.221.9912.81229.0773.25
    SOLSolana191.4616,367.73184.191,183.0921,156.346,765.51
    USDCUSD Coin1.0085.560.962906.18110.5935.36
    ADACardano0.8630573.780.830325.3395.3630.49
    AVAXAvalanche36.373,109.9034.99224.794,019.751,285.46
    DOGEDogecoin0.3168727.080.304851.9535.0111.19

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • loka

      LOKA

      League of Kingdoms
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • dana

      DANA

      Ardana
    • slim

      SLIM

      Solanium
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY
    • trump_erc

      TRUMP_ERC

      TRUMP ERC20
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • iron

      IRON

      Iron Fish
    • um

      UM

      Continuum World

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XRP?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.