Converter-BG

1 EUR ĐẾN JUP

1 Tiền điện tử Euro bằng 1.24302 Jupiter.

1 EUR = 1.24302 JUP

Chuyển đổi 1 Euro thành Jupiter theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/JUP tỷ lệ: 1 EUR = 1.24302 JUP

Mua Jupiter (JUP)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/26 14:00

Jupiter Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jupiter0.80448 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Jupiter có giá trị là 0.80448 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.243038 Jupiter.

Giá trị của Jupiter đã thay đổi -8.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.73% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,350,000,000 Jupiter, Jupiter hiện có vốn hóa thị trường là € 1,161,840,976.10882

    Jupiter Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JUP
      0.80448EUR
    • 12.5JUP
      10.05612EUR
    • 16JUP
      12.87183EUR
    • 20JUP
      16.08979EUR
    • 25JUP
      20.11224EUR
    • 30JUP
      24.13469EUR
    • 35JUP
      28.15714EUR
    • 37JUP
      29.76612EUR
    • 54JUP
      43.44245EUR
    • 77JUP
      61.94571EUR
    • 200JUP
      160.89796EUR
    • 500JUP
      402.24491EUR

    EUR ĐẾN JUP

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.24302JUP
    • 12.5EUR
      15.53779JUP
    • 16EUR
      19.88838JUP
    • 20EUR
      24.86047JUP
    • 25EUR
      31.07559JUP
    • 30EUR
      37.29071JUP
    • 35EUR
      43.50583JUP
    • 37EUR
      45.99188JUP
    • 54EUR
      67.12328JUP
    • 77EUR
      95.71283JUP
    • 200EUR
      248.60475JUP
    • 500EUR
      621.51189JUP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jupiter Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,336.648,131,295.7391,647.59588,598.909,529,219.233,355,143.61
    ETHEthereum3,333.32284,300.523,204.3420,579.62333,177.16117,308.37
    USDTTether USDt0.9989185.190.960266.1699.8435.15
    BNBBinance Coin689.7858,831.75663.094,258.6468,946.0424,275.22
    XRPXRP2.15184.052.0713.32215.6975.94
    SOLSolana188.0916,042.69180.811,161.2818,800.736,619.55
    USDCUSD Coin0.9999285.280.961236.1799.9435.18
    ADACardano0.8653073.800.831815.3486.4830.45
    AVAXAvalanche37.573,204.5536.11231.963,755.471,322.26
    DOGEDogecoin0.3134626.730.301331.9331.3311.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • eos

      EOS

      EOS
    • dts

      DTS

      Datos
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • milk

      MILK

      The Crypto You
    • rose

      ROSE

      Oasis Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jupiter với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Jupiter?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.