Converter-BG

1 EUR ĐẾN DOT

1 Tiền điện tử Euro bằng 0.2564 Polkadot.

1 EUR = 0.2564 DOT

Chuyển đổi 1 Euro thành Polkadot theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/DOT tỷ lệ: 1 EUR = 0.2564 DOT

Mua Polkadot (DOT)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/18 02:59

Polkadot Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polkadot3.89919 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Polkadot có giá trị là 3.89919 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.256463 Polkadot.

Giá trị của Polkadot đã thay đổi -2.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,506,237,261.310553 Polkadot, Polkadot hiện có vốn hóa thị trường là € 5,988,345,487.59099

    Polkadot Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DOT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011DOT
      0.00042EUR
    • 0.00038DOT
      0.00148EUR
    • 0.02DOT
      0.07798EUR
    • 0.08DOT
      0.31193EUR
    • 0.4DOT
      1.55967EUR
    • 0.5DOT
      1.94959EUR
    • 1DOT
      3.89919EUR
    • 12.5DOT
      48.73997EUR
    • 15DOT
      58.48797EUR
    • 30DOT
      116.97594EUR
    • 69DOT
      269.04467EUR
    • 300DOT
      1,169.75944EUR

    EUR ĐẾN DOT

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0DOT
    • 0.00038EUR
      0DOT
    • 0.02EUR
      0.0051DOT
    • 0.08EUR
      0.0205DOT
    • 0.4EUR
      0.1025DOT
    • 0.5EUR
      0.1282DOT
    • 1EUR
      0.2564DOT
    • 12.5EUR
      3.2057DOT
    • 15EUR
      3.8469DOT
    • 30EUR
      7.6938DOT
    • 69EUR
      17.6959DOT
    • 300EUR
      76.9388DOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polkadot Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,774.625,697,266.5962,529.95383,150.276,601,033.942,317,295.56
    ETHEthereum2,620.03220,245.052,417.2814,811.83255,182.9189,582.06
    USDTTether USDt0.9995984.020.922245.6597.3534.17
    BNBBinance Coin594.7249,994.12548.703,362.1857,924.7820,334.51
    XRPXRP0.5448545.800.502693.0853.0618.62
    SOLSolana152.6912,835.52140.87863.2014,871.645,220.69
    USDCUSD Coin0.9998084.040.922435.6597.3734.18
    ADACardano0.3474029.200.320521.9633.8311.87
    AVAXAvalanche27.532,314.8825.40155.672,682.10941.55
    DOGEDogecoin0.1330111.180.122710.7519512.954.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • celt

      CELT

      Celestial
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • xrph

      XRPH

      XRP Healthcare
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • ern

      ERN

      Ethernity Chain
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • port3

      PORT3

      Port3 Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polkadot với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Polkadot?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.