Converter-BG

1 DOT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Polkadot bằng 4.09461 United States Dollar.

1 DOT = 4.09461 USD

Chuyển đổi 1 Polkadot thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DOT/USD tỷ lệ: 1 DOT = 4.09461 USD

Mua Polkadot (DOT)

Chuyển thành

từ
dot
DOTPolkadot
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 13:59

Polkadot Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polkadot4.09412 USD . Điều này có nghĩa là 1 Polkadot có giá trị là 4.09412 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.244252 Polkadot.

Giá trị của Polkadot đã thay đổi -4.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.53% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,562,002,872.4721408 Polkadot, Polkadot hiện có vốn hóa thị trường là $ 6,740,275,765.3557

    Polkadot Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DOT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.006DOT
      0.02456USD
    • 0.05DOT
      0.2047USD
    • 0.08DOT
      0.32752USD
    • 0.081DOT
      0.33162USD
    • 0.12DOT
      0.49129USD
    • 1DOT
      4.09412USD
    • 4DOT
      16.37648USD
    • 11DOT
      45.03534USD
    • 12DOT
      49.12946USD
    • 35DOT
      143.29426USD
    • 69DOT
      282.4944USD
    • 250DOT
      1,023.53045USD

    USD ĐẾN DOT

    • Số lượng
    • 0.006USD
      0.0014DOT
    • 0.05USD
      0.0122DOT
    • 0.08USD
      0.0195DOT
    • 0.081USD
      0.0197DOT
    • 0.12USD
      0.0293DOT
    • 1USD
      0.2442DOT
    • 4USD
      0.977DOT
    • 11USD
      2.6867DOT
    • 12USD
      2.931DOT
    • 35USD
      8.5488DOT
    • 69USD
      16.8534DOT
    • 250USD
      61.0631DOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polkadot Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,715.267,075,376.6276,056.51476,373.736,990,307.613,143,031.13
    ETHEthereum1,854.43158,625.991,705.1410,680.03156,718.7970,465.00
    USDTTether USDt0.9996085.500.919135.7584.4737.98
    BNBBinance Coin607.4551,961.48558.553,498.4851,336.7323,082.38
    XRPXRP2.12181.971.9512.25179.7880.83
    SOLSolana126.3310,806.14116.16727.5610,676.214,800.31
    USDCUSD Coin1.0085.540.919525.7584.5137.99
    ADACardano0.6750257.740.620683.8857.0425.64
    AVAXAvalanche20.171,726.0018.55116.201,705.25766.72
    DOGEDogecoin0.1717614.690.157930.9892014.516.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • uft

      UFT

      UniLend
    • anime

      ANIME

      Animecoin
    • chr

      CHR

      Chromia
    • hpo

      HPO

      Hippo Wallet
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • mag

      MAG

      Magnetic
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • 3ull

      3ULL

      PLAYA3ULL GAMES
    • lcx

      LCX

      LCX
    • moca

      MOCA

      Moca

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polkadot với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Polkadot?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.