Converter-BG

1 DOT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Polkadot bằng 7.35676 Euro.

1 DOT = 7.35676 EUR

Chuyển đổi 1 Polkadot thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DOT/EUR tỷ lệ: 1 DOT = 7.35676 EUR

Mua Polkadot (DOT)

Chuyển thành

từ
dot
DOTPolkadot
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/17 22:00

Polkadot Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polkadot7.35676 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Polkadot có giá trị là 7.35676 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.135929 Polkadot.

Giá trị của Polkadot đã thay đổi +5.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,539,088,956.3736775 Polkadot, Polkadot hiện có vốn hóa thị trường là € 10,518,632,523.42732

    Polkadot Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DOT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011DOT
      0.0008EUR
    • 0.00038DOT
      0.00279EUR
    • 0.02DOT
      0.14713EUR
    • 0.08DOT
      0.58854EUR
    • 0.4DOT
      2.9427EUR
    • 0.5DOT
      3.67838EUR
    • 1DOT
      7.35676EUR
    • 12.5DOT
      91.9596EUR
    • 15DOT
      110.35152EUR
    • 30DOT
      220.70305EUR
    • 69DOT
      507.61702EUR
    • 300DOT
      2,207.03052EUR

    EUR ĐẾN DOT

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0DOT
    • 0.00038EUR
      0DOT
    • 0.02EUR
      0.0027DOT
    • 0.08EUR
      0.0108DOT
    • 0.4EUR
      0.0543DOT
    • 0.5EUR
      0.0679DOT
    • 1EUR
      0.1359DOT
    • 12.5EUR
      1.6991DOT
    • 15EUR
      2.0389DOT
    • 30EUR
      4.0778DOT
    • 69EUR
      9.3791DOT
    • 300EUR
      40.7787DOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polkadot Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,437.659,042,428.87101,692.19634,389.3910,704,402.253,700,560.22
    ETHEthereum3,472.26300,635.833,380.9821,091.69355,891.86123,033.42
    USDTTether USDt1.0086.610.974056.07102.5335.44
    BNBBinance Coin721.4062,460.77702.444,382.0573,940.8925,561.70
    XRPXRP3.27283.133.1819.86335.16115.86
    SOLSolana219.1118,971.65213.351,330.9922,458.597,764.03
    USDCUSD Coin1.0086.610.974106.07102.5335.44
    ADACardano1.1398.511.106.91116.6240.31
    AVAXAvalanche41.303,576.4140.22250.914,233.741,463.62
    DOGEDogecoin0.4110235.580.400212.4942.1214.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • pnt

      PNT

      pNetwork
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • pols

      POLS

      Polkastarter

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polkadot với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Polkadot?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.