Converter-BG

1 ELF ĐẾN USD

1 Tiền điện tử aelf bằng 0.4456 United States Dollar.

1 ELF = 0.4456 USD

Chuyển đổi 1 aelf thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ELF/USD tỷ lệ: 1 ELF = 0.4456 USD

Mua aelf (ELF)

Chuyển thành

từ
elf
ELFaelf
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 03:59

aelf Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của aelf0.44564 USD . Điều này có nghĩa là 1 aelf có giá trị là 0.44564 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.243963 aelf.

Giá trị của aelf đã thay đổi -2.57% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 738,612,548.9028856 aelf, aelf hiện có vốn hóa thị trường là $ 338,626,631.59197

    aelf Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ELF ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ELF
      0.44564USD
    • 11ELF
      4.90213USD
    • 12.5ELF
      5.5706USD
    • 25ELF
      11.1412USD
    • 27ELF
      12.0325USD
    • 35ELF
      15.59768USD
    • 69ELF
      30.74972USD
    • 75ELF
      33.42361USD
    • 100ELF
      44.56482USD
    • 200ELF
      89.12964USD
    • 250ELF
      111.41205USD
    • 1024ELF
      456.34377USD

    USD ĐẾN ELF

    • Số lượng
    • 1USD
      2.24392235ELF
    • 11USD
      24.68314591ELF
    • 12.5USD
      28.04902944ELF
    • 25USD
      56.09805889ELF
    • 27USD
      60.5859036ELF
    • 35USD
      78.53728245ELF
    • 69USD
      154.83064255ELF
    • 75USD
      168.29417669ELF
    • 100USD
      224.39223558ELF
    • 200USD
      448.78447117ELF
    • 250USD
      560.98058896ELF
    • 1024USD
      2,297.77649241ELF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    aelf Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,424.278,954,688.61100,387.53631,624.0410,600,535.583,664,653.05
    ETHEthereum3,361.23291,022.933,262.5420,527.46344,512.14119,099.40
    USDTTether USDt0.9996886.550.970326.10102.4635.42
    BNBBinance Coin706.4461,165.49685.704,314.3472,407.5425,031.61
    XRPXRP3.19276.553.1019.50327.38113.17
    SOLSolana228.7019,801.68221.981,396.7223,441.188,103.72
    USDCUSD Coin0.9999486.570.970586.10102.4835.43
    ADACardano1.0894.171.056.64111.4838.54
    AVAXAvalanche40.683,522.1639.48248.434,169.521,441.42
    DOGEDogecoin0.4019534.800.390152.4541.1914.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey
    • key

      KEY

      Selfkey
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • ern

      ERN

      Ethernity Chain
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • billy

      BILLY

      Billy
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ELF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu aelf với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong aelf?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.