Converter-BG

1 ELF ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử aelf bằng 0.4582 Euro.

1 ELF = 0.4582 EUR

Chuyển đổi 1 aelf thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ELF/EUR tỷ lệ: 1 ELF = 0.4582 EUR

Mua aelf (ELF)

Chuyển thành

từ
elf
ELFaelf
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 15:00

aelf Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của aelf0.4582 EUR . Điều này có nghĩa là 1 aelf có giá trị là 0.4582 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.182453 aelf.

Giá trị của aelf đã thay đổi -5.05% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 736,147,114.794823 aelf, aelf hiện có vốn hóa thị trường là € 357,737,627.05121

    aelf Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ELF ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ELF
      0.4582EUR
    • 15ELF
      6.87306EUR
    • 25ELF
      11.45511EUR
    • 30ELF
      13.74613EUR
    • 35ELF
      16.03715EUR
    • 69ELF
      31.61611EUR
    • 77ELF
      35.28174EUR
    • 100ELF
      45.82045EUR
    • 250ELF
      114.55112EUR
    • 500ELF
      229.10225EUR
    • 1000ELF
      458.2045EUR
    • 2000ELF
      916.409EUR

    EUR ĐẾN ELF

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.18243163ELF
    • 15EUR
      32.73647454ELF
    • 25EUR
      54.56079091ELF
    • 30EUR
      65.47294909ELF
    • 35EUR
      76.38510727ELF
    • 69EUR
      150.58778291ELF
    • 77EUR
      168.047236ELF
    • 100EUR
      218.24316364ELF
    • 250EUR
      545.6079091ELF
    • 500EUR
      1,091.2158182ELF
    • 1000EUR
      2,182.43163641ELF
    • 2000EUR
      4,364.86327282ELF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    aelf Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,109.698,838,442.1199,187.48640,503.6410,872,643.143,645,543.68
    ETHEthereum3,857.77327,507.923,675.3823,733.82402,885.12135,085.39
    USDTTether USDt0.9998184.880.952546.15104.4135.01
    BNBBinance Coin713.0460,533.95679.324,386.7774,466.0724,968.10
    XRPXRP2.47210.102.3515.22258.4686.66
    SOLSolana217.7518,486.55207.461,339.6822,741.307,625.04
    USDCUSD Coin1.0084.900.952796.15104.4435.01
    ADACardano1.0286.950.975846.30106.9635.86
    AVAXAvalanche46.413,940.3044.21285.544,847.181,625.23
    DOGEDogecoin0.3852832.700.367062.3740.2313.49

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • slim

      SLIM

      Solanium
    • tremp

      TREMP

      TREMP Doland
    • hifi

      HIFI

      Hifi Finance
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • celt

      CELT

      Celestial
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • stx

      STX

      Stacks
    • eternal

      ETERNAL

      CryptoMines
    • cro

      CRO

      Cronos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ELF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu aelf với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong aelf?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.