Converter-BG

1 ELF ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử aelf bằng 0.31479 Euro.

1 ELF = 0.31479 EUR

Chuyển đổi 1 aelf thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ELF/EUR tỷ lệ: 1 ELF = 0.31479 EUR

Mua aelf (ELF)

Chuyển thành

từ
elf
ELFaelf
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

aelf Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của aelf0.31479 EUR . Điều này có nghĩa là 1 aelf có giá trị là 0.31479 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.17672 aelf.

Giá trị của aelf đã thay đổi -5.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.39% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 732,939,804.28419 aelf, aelf hiện có vốn hóa thị trường là € 232,481,874.77566

    aelf Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ELF ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ELF
      0.31479EUR
    • 15ELF
      4.72187EUR
    • 25ELF
      7.86979EUR
    • 30ELF
      9.44375EUR
    • 35ELF
      11.01771EUR
    • 69ELF
      21.72063EUR
    • 77ELF
      24.23897EUR
    • 100ELF
      31.47918EUR
    • 250ELF
      78.69796EUR
    • 500ELF
      157.39592EUR
    • 1000ELF
      314.79185EUR
    • 2000ELF
      629.58371EUR

    EUR ĐẾN ELF

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.17670222ELF
    • 15EUR
      47.65053335ELF
    • 25EUR
      79.41755558ELF
    • 30EUR
      95.3010667ELF
    • 35EUR
      111.18457782ELF
    • 69EUR
      219.19245341ELF
    • 77EUR
      244.6060712ELF
    • 100EUR
      317.67022234ELF
    • 250EUR
      794.17555586ELF
    • 500EUR
      1,588.35111172ELF
    • 1000EUR
      3,176.70222345ELF
    • 2000EUR
      6,353.4044469ELF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    aelf Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,921.054,856,911.6352,085.73319,336.185,293,981.851,968,946.28
    ETHEthereum2,287.80191,841.972,057.3212,613.38209,105.7077,770.93
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.7644,758.00479.982,942.7848,785.7418,144.47
    XRPXRP0.5794648.590.521083.1952.9619.69
    SOLSolana130.8110,969.10117.63721.2011,956.204,446.77
    USDCUSD Coin0.9998883.840.899155.5191.3833.98
    ADACardano0.3293627.610.296181.8130.1011.19
    AVAXAvalanche23.411,963.1821.05129.072,139.84795.85
    DOGEDogecoin0.099338.320.089320.547659.073.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • w

      W

      Wormhole
    • wrxold

      WRXOLD

      wrxold
    • floki

      FLOKI

      Floki Inu
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • xrpaynet

      XRPAYNET

      XRPaynet
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • staykx

      STAYKX

      Staykx
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ELF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu aelf với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong aelf?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.