Converter-BG

1 EGLD ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử MultiversX bằng 26.70059 Pound Sterling.

1 EGLD = 26.70059 GBP

Chuyển đổi 1 MultiversX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EGLD/GBP tỷ lệ: 1 EGLD = 26.70059 GBP

Mua MultiversX (EGLD)

Chuyển thành

từ
egld
EGLDMultiversX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 21:00

MultiversX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MultiversX26.70059 GBP . Điều này có nghĩa là 1 MultiversX có giá trị là 26.70059 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.037452 MultiversX.

Giá trị của MultiversX đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -25.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,679,855.74425417 MultiversX, MultiversX hiện có vốn hóa thị trường là £ 741,610,496.66397

    MultiversX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EGLD ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0002EGLD
      0.00534GBP
    • 0.003EGLD
      0.0801GBP
    • 0.02EGLD
      0.53401GBP
    • 0.06EGLD
      1.60203GBP
    • 0.11EGLD
      2.93706GBP
    • 0.178EGLD
      4.7527GBP
    • 0.35EGLD
      9.3452GBP
    • 0.4EGLD
      10.68023GBP
    • 1EGLD
      26.70059GBP
    • 50EGLD
      1,335.02954GBP
    • 69EGLD
      1,842.34077GBP
    • 1024EGLD
      27,341.40515GBP

    GBP ĐẾN EGLD

    • Số lượng
    • 0.0002GBP
      0EGLD
    • 0.003GBP
      0EGLD
    • 0.02GBP
      0EGLD
    • 0.06GBP
      0EGLD
    • 0.11GBP
      0EGLD
    • 0.178GBP
      0EGLD
    • 0.35GBP
      0.01EGLD
    • 0.4GBP
      0.01EGLD
    • 1GBP
      0.03EGLD
    • 50GBP
      1.87EGLD
    • 69GBP
      2.58EGLD
    • 1024GBP
      38.35EGLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MultiversX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,272.568,093,290.0491,294.83579,828.829,792,029.113,352,165.66
    ETHEthereum3,289.07279,402.993,151.7520,017.31338,048.21115,726.12
    USDTTether USDt0.9989184.850.957206.07102.6635.14
    BNBBinance Coin650.1555,229.58623.003,956.8266,821.9822,875.58
    XRPXRP2.20187.622.1113.44227.0077.71
    SOLSolana181.1915,392.68173.631,102.7818,623.526,375.50
    USDCUSD Coin0.9998684.930.958116.08102.7635.18
    ADACardano0.8896975.570.852545.4191.4431.30
    AVAXAvalanche36.653,113.8835.12223.083,767.471,289.74
    DOGEDogecoin0.3139726.670.300861.9132.2711.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • ata

      ATA

      Automata Network
    • icx

      ICX

      ICON
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • slerf

      SLERF

      SLERF
    • qrdo

      QRDO

      Qredo
    • hpo

      HPO

      Hippo Wallet
    • next

      NEXT

      Connext
    • derc

      DERC

      DeRace

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EGLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MultiversX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong MultiversX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.