Converter-BG

1 EGLD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử MultiversX bằng 34.38538 Euro.

1 EGLD = 34.38538 EUR

Chuyển đổi 1 MultiversX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EGLD/EUR tỷ lệ: 1 EGLD = 34.38538 EUR

Mua MultiversX (EGLD)

Chuyển thành

từ
egld
EGLDMultiversX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 10:59

MultiversX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MultiversX34.38538 EUR . Điều này có nghĩa là 1 MultiversX có giá trị là 34.38538 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.029082 MultiversX.

Giá trị của MultiversX đã thay đổi -5.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,769,483.66082488 MultiversX, MultiversX hiện có vốn hóa thị trường là € 945,860,331.87978

    MultiversX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EGLD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00038EGLD
      0.01306EUR
    • 0.007EGLD
      0.24069EUR
    • 0.008EGLD
      0.27508EUR
    • 0.012EGLD
      0.41262EUR
    • 0.081EGLD
      2.78521EUR
    • 0.27EGLD
      9.28405EUR
    • 0.3EGLD
      10.31561EUR
    • 0.5EGLD
      17.19269EUR
    • 1EGLD
      34.38538EUR
    • 11EGLD
      378.23926EUR
    • 16EGLD
      550.1662EUR
    • 35EGLD
      1,203.48856EUR

    EUR ĐẾN EGLD

    • Số lượng
    • 0.00038EUR
      0EGLD
    • 0.007EUR
      0EGLD
    • 0.008EUR
      0EGLD
    • 0.012EUR
      0EGLD
    • 0.081EUR
      0EGLD
    • 0.27EUR
      0EGLD
    • 0.3EUR
      0EGLD
    • 0.5EUR
      0.01EGLD
    • 1EUR
      0.02EGLD
    • 11EUR
      0.31EGLD
    • 16EUR
      0.46EGLD
    • 35EUR
      1.01EGLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MultiversX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,059.858,923,411.97100,218.90629,398.5010,563,184.273,651,740.53
    ETHEthereum3,254.71281,808.463,164.9919,876.90333,593.78115,324.87
    USDTTether USDt0.9993886.530.971836.10102.4335.41
    BNBBinance Coin698.0360,439.46678.794,263.0071,545.8524,733.72
    XRPXRP3.11269.703.0219.02319.27110.37
    SOLSolana242.8121,023.88236.111,482.8824,887.248,603.63
    USDCUSD Coin0.9996986.550.972136.10102.4635.42
    ADACardano1.0591.561.026.45108.3837.46
    AVAXAvalanche39.043,380.7737.96238.454,002.021,383.51
    DOGEDogecoin0.3955134.240.384602.4140.5314.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xrpaynet

      XRPAYNET

      XRPaynet
    • well

      WELL

      Moonwell
    • anon

      ANON

      Super Anon
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • iag

      IAG

      IAGON
    • nvl

      NVL

      NVL
    • iost

      IOST

      IOST
    • aergo

      AERGO

      Aergo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EGLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MultiversX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong MultiversX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.