Converter-BG

1 EGLD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử MultiversX bằng 39.77678 Euro.

1 EGLD = 39.77678 EUR

Chuyển đổi 1 MultiversX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EGLD/EUR tỷ lệ: 1 EGLD = 39.77678 EUR

Mua MultiversX (EGLD)

Chuyển thành

từ
egld
EGLDMultiversX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 17:00

MultiversX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MultiversX39.77678 EUR . Điều này có nghĩa là 1 MultiversX có giá trị là 39.77678 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.02514 MultiversX.

Giá trị của MultiversX đã thay đổi -6.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.18% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 27,661,747.44302762 MultiversX, MultiversX hiện có vốn hóa thị trường là € 1,197,184,320.23274

    MultiversX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EGLD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00038EGLD
      0.01511EUR
    • 0.007EGLD
      0.27843EUR
    • 0.008EGLD
      0.31821EUR
    • 0.012EGLD
      0.47732EUR
    • 0.081EGLD
      3.22191EUR
    • 0.27EGLD
      10.73973EUR
    • 0.3EGLD
      11.93303EUR
    • 0.5EGLD
      19.88839EUR
    • 1EGLD
      39.77678EUR
    • 11EGLD
      437.54464EUR
    • 16EGLD
      636.42856EUR
    • 35EGLD
      1,392.18749EUR

    EUR ĐẾN EGLD

    • Số lượng
    • 0.00038EUR
      0EGLD
    • 0.007EUR
      0EGLD
    • 0.008EUR
      0EGLD
    • 0.012EUR
      0EGLD
    • 0.081EUR
      0EGLD
    • 0.27EUR
      0EGLD
    • 0.3EUR
      0EGLD
    • 0.5EUR
      0.01EGLD
    • 1EUR
      0.02EGLD
    • 11EUR
      0.27EGLD
    • 16EUR
      0.4EGLD
    • 35EUR
      0.87EGLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MultiversX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,333.088,857,298.5899,656.24645,978.2710,920,962.383,653,486.79
    ETHEthereum3,865.78328,183.283,692.4923,934.98404,646.77135,370.09
    USDTTether USDt0.9996584.860.954846.18104.6335.00
    BNBBinance Coin713.0960,537.51681.124,415.1074,642.1624,970.70
    XRPXRP2.45208.202.3415.18256.7185.88
    SOLSolana215.0618,257.66205.421,331.5622,511.517,530.97
    USDCUSD Coin0.9997684.870.954946.19104.6435.00
    ADACardano1.0186.550.973836.31106.7135.70
    AVAXAvalanche46.163,919.5644.10285.864,832.791,616.75
    DOGEDogecoin0.3833632.540.366172.3740.1213.42

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • cats

      CATS

      CATS
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • asm

      ASM

      Assemble Protocol
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • epx

      EPX

      Ellipsis
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • guild

      GUILD

      BlockchainSpace
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • mdx

      MDX

      Mdex

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EGLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MultiversX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong MultiversX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.