Converter-BG

1 DRIFT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Drift bằng 65.16389 Indian Rupee.

1 DRIFT = 65.16389 INR

Chuyển đổi 1 Drift thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DRIFT/INR tỷ lệ: 1 DRIFT = 65.16389 INR

Mua Drift (DRIFT)

Chuyển thành

từ
drift
DRIFTDrift
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 06:00

Drift Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Drift65.16389 INR . Điều này có nghĩa là 1 Drift có giá trị là 65.16389 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.015345 Drift.

Giá trị của Drift đã thay đổi +0.65% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 282,059,575.604586 Drift, Drift hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 17,666,816,845.34044

    Drift Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DRIFT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002DRIFT
      0.01303INR
    • 0.004DRIFT
      0.26065INR
    • 0.008DRIFT
      0.52131INR
    • 0.009DRIFT
      0.58647INR
    • 0.03DRIFT
      1.95491INR
    • 0.09DRIFT
      5.86475INR
    • 0.1DRIFT
      6.51638INR
    • 0.12DRIFT
      7.81966INR
    • 1DRIFT
      65.16389INR
    • 4DRIFT
      260.65558INR
    • 7DRIFT
      456.14727INR
    • 35DRIFT
      2,280.73639INR

    INR ĐẾN DRIFT

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0.000003DRIFT
    • 0.004INR
      0.000061DRIFT
    • 0.008INR
      0.000122DRIFT
    • 0.009INR
      0.000138DRIFT
    • 0.03INR
      0.00046DRIFT
    • 0.09INR
      0.001381DRIFT
    • 0.1INR
      0.001534DRIFT
    • 0.12INR
      0.001841DRIFT
    • 1INR
      0.015345DRIFT
    • 4INR
      0.061383DRIFT
    • 7INR
      0.107421DRIFT
    • 35INR
      0.537107DRIFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Drift Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,635.638,511,434.4694,080.72562,332.439,832,012.753,510,499.09
    ETHEthereum2,742.90239,114.362,643.0315,797.77276,213.7798,621.53
    USDTTether USDt1.0087.180.963725.76100.7135.96
    BNBBinance Coin572.0749,871.21551.243,294.8857,608.9020,569.13
    XRPXRP2.49217.332.4014.35251.0589.63
    SOLSolana204.7417,848.92197.291,179.2420,618.247,361.70
    USDCUSD Coin1.0087.180.963725.76100.7135.96
    ADACardano0.7446264.910.717514.2874.9826.77
    AVAXAvalanche26.552,314.9125.58152.942,674.08954.77
    DOGEDogecoin0.2639823.010.254371.5226.589.49

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • l3

      L3

      Layer3
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • wtk_bep20

      WTK_BEP20

      WadzPay Token
    • xem

      XEM

      NEM
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • not

      NOT

      Notcoin
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • sui

      SUI

      Sui
    • occ

      OCC

      Occam.Fi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DRIFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Drift với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Drift?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.