Converter-BG

1 DRIFT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Drift bằng 1.10854 Euro.

1 DRIFT = 1.10854 EUR

Chuyển đổi 1 Drift thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DRIFT/EUR tỷ lệ: 1 DRIFT = 1.10854 EUR

Mua Drift (DRIFT)

Chuyển thành

từ
drift
DRIFTDrift
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 16:00

Drift Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Drift1.10854 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Drift có giá trị là 1.10854 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.902087 Drift.

Giá trị của Drift đã thay đổi +14.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 267,005,501.24765 Drift, Drift hiện có vốn hóa thị trường là € 277,686,137.07955

    Drift Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DRIFT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011DRIFT
      0.00012EUR
    • 0.0005DRIFT
      0.00055EUR
    • 0.0013DRIFT
      0.00144EUR
    • 0.003DRIFT
      0.00332EUR
    • 0.009DRIFT
      0.00997EUR
    • 0.093DRIFT
      0.10309EUR
    • 1DRIFT
      1.10854EUR
    • 1.5DRIFT
      1.66281EUR
    • 3DRIFT
      3.32562EUR
    • 15DRIFT
      16.62811EUR
    • 69DRIFT
      76.48932EUR
    • 75DRIFT
      83.14057EUR

    EUR ĐẾN DRIFT

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0.000099DRIFT
    • 0.0005EUR
      0.000451DRIFT
    • 0.0013EUR
      0.001172DRIFT
    • 0.003EUR
      0.002706DRIFT
    • 0.009EUR
      0.008118DRIFT
    • 0.093EUR
      0.083894DRIFT
    • 1EUR
      0.902086DRIFT
    • 1.5EUR
      1.353129DRIFT
    • 3EUR
      2.706259DRIFT
    • 15EUR
      13.531299DRIFT
    • 69EUR
      62.243976DRIFT
    • 75EUR
      67.656496DRIFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Drift Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,476.978,280,914.6193,458.29593,244.8710,034,829.143,430,575.53
    ETHEthereum3,382.53287,355.213,243.0820,586.13348,217.63119,044.06
    USDTTether USDt0.9999284.940.958706.08102.9335.19
    BNBBinance Coin663.9256,401.92636.554,040.6368,347.9623,365.90
    XRPXRP2.24190.662.1513.65231.0578.98
    SOLSolana185.4315,753.32177.791,128.5619,089.916,526.20
    USDCUSD Coin1.0084.970.959056.08102.9735.20
    ADACardano0.9130677.560.875425.5593.9932.13
    AVAXAvalanche38.263,250.9836.69232.903,939.551,346.80
    DOGEDogecoin0.3254527.640.312031.9833.5011.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usual

      USUAL

      Usual
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • goo

      GOO

      Art Gobblers Goo
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • u

      U

      Unidef
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DRIFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Drift với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Drift?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.