Converter-BG

1 DRIFT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Drift bằng 0.43455 Euro.

1 DRIFT = 0.43455 EUR

Chuyển đổi 1 Drift thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DRIFT/EUR tỷ lệ: 1 DRIFT = 0.43455 EUR

Mua Drift (DRIFT)

Chuyển thành

từ
drift
DRIFTDrift
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/22 08:00

Drift Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Drift0.43457 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Drift có giá trị là 0.43457 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.301125 Drift.

Giá trị của Drift đã thay đổi -1.16% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.64% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 297,566,100.33235 Drift, Drift hiện có vốn hóa thị trường là € 129,741,980.10334

    Drift Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DRIFT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DRIFT
      0.43457EUR
    • 11DRIFT
      4.78031EUR
    • 12DRIFT
      5.21488EUR
    • 12.5DRIFT
      5.43217EUR
    • 25DRIFT
      10.86434EUR
    • 35DRIFT
      15.21007EUR
    • 37DRIFT
      16.07922EUR
    • 69DRIFT
      29.98558EUR
    • 100DRIFT
      43.45736EUR
    • 250DRIFT
      108.64341EUR
    • 300DRIFT
      130.3721EUR
    • 1024DRIFT
      445.00344EUR

    EUR ĐẾN DRIFT

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.301105DRIFT
    • 11EUR
      25.312163DRIFT
    • 12EUR
      27.613269DRIFT
    • 12.5EUR
      28.763822DRIFT
    • 25EUR
      57.527644DRIFT
    • 35EUR
      80.538701DRIFT
    • 37EUR
      85.140913DRIFT
    • 69EUR
      158.776298DRIFT
    • 100EUR
      230.110577DRIFT
    • 250EUR
      575.276442DRIFT
    • 300EUR
      690.331731DRIFT
    • 1024EUR
      2,356.332309DRIFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Drift Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin88,419.297,524,949.7476,847.42513,592.327,184,381.423,382,939.68
    ETHEthereum1,621.36137,986.661,409.169,417.85131,741.5862,033.71
    USDTTether USDt0.9997685.080.868925.8081.2338.25
    BNBBinance Coin604.9451,484.29525.773,513.9049,154.1923,145.44
    XRPXRP2.09177.981.8112.14169.9280.01
    SOLSolana140.0611,919.86121.72813.5511,380.385,358.73
    USDCUSD Coin0.9998385.090.868985.8081.2438.25
    ADACardano0.6325753.830.549783.6751.3924.20
    AVAXAvalanche20.281,726.5517.63117.841,648.41776.19
    DOGEDogecoin0.1638713.940.142420.9518613.316.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vra

      VRA

      Verasity
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • me

      ME

      Magic Eden
    • nmr

      NMR

      Numeraire
    • d

      D

      DAR Open Network
    • move

      MOVE

      Movement Network
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DRIFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Drift với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Drift?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.