Converter-BG

1 DRIFT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Drift bằng 0.46147 Euro.

1 DRIFT = 0.46147 EUR

Chuyển đổi 1 Drift thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DRIFT/EUR tỷ lệ: 1 DRIFT = 0.46147 EUR

Mua Drift (DRIFT)

Chuyển thành

từ
drift
DRIFTDrift
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 03:59

Drift Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Drift0.46147 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Drift có giá trị là 0.46147 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.166988 Drift.

Giá trị của Drift đã thay đổi -1.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -30.63% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 288,500,686.826796 Drift, Drift hiện có vốn hóa thị trường là € 158,866,265.19949

    Drift Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DRIFT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DRIFT
      0.46147EUR
    • 11DRIFT
      5.07621EUR
    • 12DRIFT
      5.53768EUR
    • 12.5DRIFT
      5.76842EUR
    • 25DRIFT
      11.53685EUR
    • 35DRIFT
      16.15159EUR
    • 37DRIFT
      17.07454EUR
    • 69DRIFT
      31.84171EUR
    • 100DRIFT
      46.1474EUR
    • 250DRIFT
      115.36852EUR
    • 300DRIFT
      138.44222EUR
    • 1024DRIFT
      472.54947EUR

    EUR ĐẾN DRIFT

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.166968DRIFT
    • 11EUR
      23.836657DRIFT
    • 12EUR
      26.003626DRIFT
    • 12.5EUR
      27.08711DRIFT
    • 25EUR
      54.174221DRIFT
    • 35EUR
      75.84391DRIFT
    • 37EUR
      80.177847DRIFT
    • 69EUR
      149.520851DRIFT
    • 100EUR
      216.696886DRIFT
    • 250EUR
      541.742215DRIFT
    • 300EUR
      650.090658DRIFT
    • 1024EUR
      2,218.976113DRIFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Drift Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,917.157,143,611.8375,171.60475,971.447,014,256.622,998,389.10
    ETHEthereum1,857.84162,014.081,704.8610,794.83159,080.3668,002.19
    USDTTether USDt1.0087.230.917915.8185.6536.61
    BNBBinance Coin546.1347,626.05501.163,173.2746,763.6519,990.09
    XRPXRP2.15187.821.9712.51184.4178.83
    SOLSolana121.7410,617.07111.72707.4010,424.824,456.30
    USDCUSD Coin1.0087.250.918135.8185.6736.62
    ADACardano0.7158062.420.656864.1561.2926.20
    AVAXAvalanche17.001,483.3515.6098.831,456.49622.60
    DOGEDogecoin0.1609214.030.147670.9350613.775.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • knight

      KNIGHT

      Forest Knight
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • aixbt

      AIXBT

      aixbt by Virtuals
    • nkn

      NKN

      NKN
    • bnbxbt

      BNBXBT

      BNBXBT
    • psp

      PSP

      ParaSwap
    • hai

      HAI

      Hai
    • jewel

      JEWEL

      DeFi Kingdoms
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DRIFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Drift với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Drift?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.