Converter-BG

1 DJED ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Djed bằng 1.00765 United States Dollar.

1 DJED = 1.00765 USD

Chuyển đổi 1 Djed thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DJED/USD tỷ lệ: 1 DJED = 1.00765 USD

Mua Djed (DJED)

Chuyển thành

từ
djed
DJEDDjed
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 03:59

Djed Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Djed1.00765 USD . Điều này có nghĩa là 1 Djed có giá trị là 1.00765 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.992408 Djed.

Giá trị của Djed đã thay đổi +2.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,293,404.07 Djed, Djed hiện có vốn hóa thị trường là $ 3,334,239.2159

    Djed Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DJED ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.00005DJED
      0.00005USD
    • 0.00011DJED
      0.00011USD
    • 0.02DJED
      0.02015USD
    • 0.03DJED
      0.03022USD
    • 0.08DJED
      0.08061USD
    • 0.55DJED
      0.55421USD
    • 1DJED
      1.00765USD
    • 1.6DJED
      1.61224USD
    • 9DJED
      9.06889USD
    • 25DJED
      25.19136USD
    • 32DJED
      32.24494USD
    • 54DJED
      54.41335USD

    USD ĐẾN DJED

    • Số lượng
    • 0.00005USD
      0.000049DJED
    • 0.00011USD
      0.000109DJED
    • 0.02USD
      0.019848DJED
    • 0.03USD
      0.029772DJED
    • 0.08USD
      0.079392DJED
    • 0.55USD
      0.545821DJED
    • 1USD
      0.992403DJED
    • 1.6USD
      1.587845DJED
    • 9USD
      8.931631DJED
    • 25USD
      24.810086DJED
    • 32USD
      31.756911DJED
    • 54USD
      53.589787DJED

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Djed Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,532.527,640,523.8885,940.71524,672.199,051,420.783,120,429.72
    ETHEthereum3,104.95262,044.172,947.4717,994.48310,433.17107,020.20
    USDTTether USDt0.9999784.390.949255.7999.9734.46
    BNBBinance Coin626.6152,883.32594.833,631.4862,648.7421,597.82
    XRPXRP1.1395.491.076.55113.1238.99
    SOLSolana243.5320,552.87231.171,411.3524,348.168,393.90
    USDCUSD Coin0.9998884.380.949175.7999.9634.46
    ADACardano0.7462462.970.708394.3274.6025.72
    AVAXAvalanche35.583,003.4733.78206.243,558.091,226.63
    DOGEDogecoin0.3709131.300.352102.1437.0812.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • trx

      TRX

      Tronix
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • htr

      HTR

      Hathor
    • hegic

      HEGIC

      Hegic
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone
    • phb

      PHB

      Phoenix

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DJED?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Djed với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Djed?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.