Converter-BG

1 DJED ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Djed bằng 0.94987 Euro.

1 DJED = 0.94987 EUR

Chuyển đổi 1 Djed thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DJED/EUR tỷ lệ: 1 DJED = 0.94987 EUR

Mua Djed (DJED)

Chuyển thành

từ
djed
DJEDDjed
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 14:00

Djed Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Djed0.94987 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Djed có giá trị là 0.94987 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.052775 Djed.

Giá trị của Djed đã thay đổi +1.64% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,293,404.07 Djed, Djed hiện có vốn hóa thị trường là € 3,100,867.72573

    Djed Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DJED ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DJED
      0.94987EUR
    • 10DJED
      9.49878EUR
    • 11DJED
      10.44866EUR
    • 15DJED
      14.24818EUR
    • 16DJED
      15.19806EUR
    • 32DJED
      30.39612EUR
    • 54DJED
      51.29345EUR
    • 69DJED
      65.54163EUR
    • 75DJED
      71.24091EUR
    • 200DJED
      189.97576EUR
    • 300DJED
      284.96364EUR
    • 1000DJED
      949.87882EUR

    EUR ĐẾN DJED

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.052765DJED
    • 10EUR
      10.527658DJED
    • 11EUR
      11.580424DJED
    • 15EUR
      15.791487DJED
    • 16EUR
      16.844253DJED
    • 32EUR
      33.688507DJED
    • 54EUR
      56.849356DJED
    • 69EUR
      72.640844DJED
    • 75EUR
      78.957439DJED
    • 200EUR
      210.553172DJED
    • 300EUR
      315.829758DJED
    • 1000EUR
      1,052.765862DJED

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Djed Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,961.138,827,806.2099,083.59640,431.7810,838,158.513,640,614.59
    ETHEthereum3,844.71326,471.723,664.3223,684.57400,818.98134,637.95
    USDTTether USDt0.9999684.910.953056.16104.2435.01
    BNBBinance Coin712.7160,520.01679.274,390.5574,302.2024,958.64
    XRPXRP2.49212.202.3815.39260.5287.51
    SOLSolana215.5918,307.48205.481,328.1522,476.647,550.06
    USDCUSD Coin1.0084.920.953176.16104.2635.02
    ADACardano1.0287.070.977286.31106.8935.90
    AVAXAvalanche46.103,915.0243.94284.024,806.591,614.56
    DOGEDogecoin0.3830932.530.365122.3539.9313.41

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • kava

      KAVA

      Kava
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • vr

      VR

      Victoria VR
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • fight

      FIGHT

      FIGHT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DJED?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Djed với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Djed?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.