Converter-BG

1 DJED ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Djed bằng 0.90028 Euro.

1 DJED = 0.90028 EUR

Chuyển đổi 1 Djed thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DJED/EUR tỷ lệ: 1 DJED = 0.90028 EUR

Mua Djed (DJED)

Chuyển thành

từ
djed
DJEDDjed
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Djed Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Djed0.90028 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Djed có giá trị là 0.90028 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.110765 Djed.

Giá trị của Djed đã thay đổi +1.56% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,293,404.07 Djed, Djed hiện có vốn hóa thị trường là € 2,897,693.7514

    Djed Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DJED ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DJED
      0.90028EUR
    • 10DJED
      9.00287EUR
    • 11DJED
      9.90316EUR
    • 15DJED
      13.50431EUR
    • 16DJED
      14.4046EUR
    • 32DJED
      28.8092EUR
    • 54DJED
      48.61553EUR
    • 69DJED
      62.11984EUR
    • 75DJED
      67.52157EUR
    • 200DJED
      180.05752EUR
    • 300DJED
      270.08629EUR
    • 1000DJED
      900.28763EUR

    EUR ĐẾN DJED

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.110756DJED
    • 10EUR
      11.107561DJED
    • 11EUR
      12.218317DJED
    • 15EUR
      16.661341DJED
    • 16EUR
      17.772097DJED
    • 32EUR
      35.544195DJED
    • 54EUR
      59.98083DJED
    • 69EUR
      76.642172DJED
    • 75EUR
      83.306708DJED
    • 200EUR
      222.151223DJED
    • 300EUR
      333.226835DJED
    • 1000EUR
      1,110.756117DJED

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Djed Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,900.534,855,190.9852,067.28319,223.055,292,106.351,968,248.75
    ETHEthereum2,286.84191,761.412,056.4512,608.08209,017.8977,738.27
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.3844,726.14479.642,940.6948,751.0218,131.55
    XRPXRP0.5796048.600.521213.1952.9719.70
    SOLSolana130.7710,965.91117.59720.9911,952.734,445.48
    USDCUSD Coin0.9998783.840.899145.5191.3833.98
    ADACardano0.3293727.610.296191.8130.1011.19
    AVAXAvalanche23.411,963.3421.05129.082,140.03795.92
    DOGEDogecoin0.099308.320.089300.547519.073.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • quick

      QUICK

      Quickswap[New]
    • loka

      LOKA

      League of Kingdoms
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • vic

      VIC

      Viction
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • eternal

      ETERNAL

      CryptoMines
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DJED?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Djed với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Djed?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.