Converter-BG

1 DIA ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử DIA bằng 110.10798 Japanese Yen.

1 DIA = 110.10798 JPY

Chuyển đổi 1 DIA thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DIA/JPY tỷ lệ: 1 DIA = 110.10798 JPY

Mua DIA (DIA)

Chuyển thành

từ
dia
DIADIA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/27 17:00

DIA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DIA110.10798 JPY . Điều này có nghĩa là 1 DIA có giá trị là 110.10798 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.009081 DIA.

Giá trị của DIA đã thay đổi +0.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +7.04% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 119,676,104 DIA, DIA hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 13,981,544,864.52904

    DIA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DIA ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0004DIA
      0.04404JPY
    • 0.025DIA
      2.75269JPY
    • 0.25DIA
      27.52699JPY
    • 0.39DIA
      42.94211JPY
    • 0.44DIA
      48.44751JPY
    • 1DIA
      110.10798JPY
    • 3DIA
      330.32396JPY
    • 9DIA
      990.97188JPY
    • 16DIA
      1,761.72779JPY
    • 37DIA
      4,073.99552JPY
    • 77DIA
      8,478.31501JPY
    • 5000DIA
      550,539.93571JPY

    JPY ĐẾN DIA

    • Số lượng
    • 0.0004JPY
      0DIA
    • 0.025JPY
      0.0002DIA
    • 0.25JPY
      0.0022DIA
    • 0.39JPY
      0.0035DIA
    • 0.44JPY
      0.0039DIA
    • 1JPY
      0.009DIA
    • 3JPY
      0.0272DIA
    • 9JPY
      0.0817DIA
    • 16JPY
      0.1453DIA
    • 37JPY
      0.336DIA
    • 77JPY
      0.6993DIA
    • 5000JPY
      45.4099DIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DIA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,857.858,020,031.4490,056.99582,247.229,925,141.173,304,547.11
    ETHEthereum3,327.99284,372.993,193.2220,645.22351,924.07117,172.10
    USDTTether USDt0.9985185.320.958076.19105.5835.15
    BNBBinance Coin690.2358,979.30662.274,281.8472,989.4824,301.63
    XRPXRP2.15183.722.0613.33227.3775.70
    SOLSolana185.4615,847.60177.951,150.5219,612.106,529.79
    USDCUSD Coin1.0085.490.960066.20105.8035.22
    ADACardano0.8745574.720.839135.4292.4830.79
    AVAXAvalanche36.973,159.6235.47229.383,910.171,301.88
    DOGEDogecoin0.3128026.720.300131.9433.0711.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • plu

      PLU

      Pluton
    • potato

      POTATO

      Potato
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • occ

      OCC

      Occam.Fi
    • cat

      CAT

      Simon's Cat
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • syn

      SYN

      Synapse
    • alpaca

      ALPACA

      Alpaca Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DIA với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong DIA?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.