Converter-BG

1 DIA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử DIA bằng 40.02649 Indian Rupee.

1 DIA = 40.02649 INR

Chuyển đổi 1 DIA thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DIA/INR tỷ lệ: 1 DIA = 40.02649 INR

Mua DIA (DIA)

Chuyển thành

từ
dia
DIADIA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 07:00

DIA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DIA40.02649 INR . Điều này có nghĩa là 1 DIA có giá trị là 40.02649 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.024983 DIA.

Giá trị của DIA đã thay đổi +1.77% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.61% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 119,676,104 DIA, DIA hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 4,720,656,353.28874

    DIA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DIA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002DIA
      0.008INR
    • 0.001DIA
      0.04002INR
    • 0.0025DIA
      0.10006INR
    • 0.02DIA
      0.80052INR
    • 0.27DIA
      10.80715INR
    • 0.4DIA
      16.01059INR
    • 0.8912DIA
      35.67161INR
    • 1DIA
      40.02649INR
    • 8DIA
      320.21198INR
    • 9DIA
      360.23848INR
    • 12DIA
      480.31797INR
    • 25DIA
      1,000.66245INR

    INR ĐẾN DIA

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0DIA
    • 0.001INR
      0DIA
    • 0.0025INR
      0DIA
    • 0.02INR
      0.0004DIA
    • 0.27INR
      0.0067DIA
    • 0.4INR
      0.0099DIA
    • 0.8912INR
      0.0222DIA
    • 1INR
      0.0249DIA
    • 8INR
      0.1998DIA
    • 9INR
      0.2248DIA
    • 12INR
      0.2998DIA
    • 25INR
      0.6245DIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DIA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,730.578,520,901.4094,108.78562,782.029,841,707.893,513,697.64
    ETHEthereum2,757.95240,459.472,655.7415,881.68277,732.5799,156.39
    USDTTether USDt1.0087.220.963325.76100.7435.96
    BNBBinance Coin573.1149,968.14551.873,300.2557,713.5920,604.97
    XRPXRP2.50218.582.4114.43252.4690.13
    SOLSolana204.8317,859.02197.241,179.5320,627.317,364.38
    USDCUSD Coin1.0087.530.966785.78101.1036.09
    ADACardano0.7493165.330.721544.3175.4526.93
    AVAXAvalanche26.702,328.0625.71153.762,688.92960.00
    DOGEDogecoin0.2647323.080.254921.5226.659.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rena

      RENA

      Warena
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • gft

      GFT

      Gifto

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DIA với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong DIA?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.