Converter-BG

1 DEFI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử De.Fi bằng 0.02068 Pound Sterling.

1 DEFI = 0.02068 GBP

Chuyển đổi 1 De.Fi thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DEFI/GBP tỷ lệ: 1 DEFI = 0.02068 GBP

Mua De.Fi (DEFI)

Chuyển thành

từ
defi
DEFIDe.Fi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 13:00

De.Fi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của De.Fi0.02068 GBP . Điều này có nghĩa là 1 De.Fi có giá trị là 0.02068 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 48.355899 De.Fi.

Giá trị của De.Fi đã thay đổi -12.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -24.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,059,736.11 De.Fi, De.Fi hiện có vốn hóa thị trường là £ 731,536.87838

    De.Fi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DEFI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1DEFI
      0.02068GBP
    • 12.5DEFI
      0.25855GBP
    • 27DEFI
      0.55848GBP
    • 32DEFI
      0.6619GBP
    • 37DEFI
      0.76532GBP
    • 50DEFI
      1.03422GBP
    • 69DEFI
      1.42723GBP
    • 75DEFI
      1.55134GBP
    • 100DEFI
      2.06845GBP
    • 1000DEFI
      20.68453GBP
    • 1024DEFI
      21.18096GBP
    • 2000DEFI
      41.36907GBP

    GBP ĐẾN DEFI

    • Số lượng
    • 1GBP
      48.34529066DEFI
    • 12.5GBP
      604.31613329DEFI
    • 27GBP
      1,305.32284792DEFI
    • 32GBP
      1,547.04930124DEFI
    • 37GBP
      1,788.77575456DEFI
    • 50GBP
      2,417.26453319DEFI
    • 69GBP
      3,335.8250558DEFI
    • 75GBP
      3,625.89679979DEFI
    • 100GBP
      4,834.52906638DEFI
    • 1000GBP
      48,345.29066389DEFI
    • 1024GBP
      49,505.57763983DEFI
    • 2000GBP
      96,690.58132779DEFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    De.Fi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,006.698,918,453.05100,098.05644,972.1110,847,142.603,677,093.09
    ETHEthereum3,868.02328,519.863,687.2023,758.17399,565.01135,449.28
    USDTTether USDt0.9997584.910.953026.14103.2735.00
    BNBBinance Coin717.2160,914.86683.694,405.2974,088.2025,115.29
    XRPXRP2.53215.692.4215.59262.3488.93
    SOLSolana216.9818,428.74206.831,332.7422,414.117,598.20
    USDCUSD Coin0.9999584.920.953216.14103.2935.01
    ADACardano1.0387.820.985756.35106.8236.21
    AVAXAvalanche46.583,956.2044.40286.104,811.771,631.15
    DOGEDogecoin0.3853432.720.367332.3639.8013.49

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • evmos

      EVMOS

      Evmos
    • lil

      LIL

      Lillion
    • xmr

      XMR

      Monero
    • ae

      AE

      Aeternity
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • mew

      MEW

      cat in a dogs world
    • gft

      GFT

      Gifto
    • slerf

      SLERF

      SLERF
    • audio

      AUDIO

      Audius

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DEFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu De.Fi với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong De.Fi?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.