Converter-BG

1 DEFI ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử De.Fi bằng 0.10756 Brazilian Real.

1 DEFI = 0.10756 BRL

Chuyển đổi 1 De.Fi thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DEFI/BRL tỷ lệ: 1 DEFI = 0.10756 BRL

Mua De.Fi (DEFI)

Chuyển thành

từ
defi
DEFIDe.Fi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 02:00

De.Fi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của De.Fi0.10756 BRL . Điều này có nghĩa là 1 De.Fi có giá trị là 0.10756 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 9.297136 De.Fi.

Giá trị của De.Fi đã thay đổi +7.51% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,059,736.11 De.Fi, De.Fi hiện có vốn hóa thị trường là R$ 3,035,762.68618

    De.Fi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DEFI ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1DEFI
      0.10756BRL
    • 12DEFI
      1.29072BRL
    • 12.5DEFI
      1.3445BRL
    • 15DEFI
      1.6134BRL
    • 25DEFI
      2.689BRL
    • 32DEFI
      3.44192BRL
    • 35DEFI
      3.7646BRL
    • 75DEFI
      8.067BRL
    • 200DEFI
      21.51201BRL
    • 500DEFI
      53.78003BRL
    • 1000DEFI
      107.56007BRL
    • 5000DEFI
      537.80035BRL

    BRL ĐẾN DEFI

    • Số lượng
    • 1BRL
      9.29713034DEFI
    • 12BRL
      111.56556417DEFI
    • 12.5BRL
      116.21412935DEFI
    • 15BRL
      139.45695522DEFI
    • 25BRL
      232.4282587DEFI
    • 32BRL
      297.50817114DEFI
    • 35BRL
      325.39956218DEFI
    • 75BRL
      697.28477611DEFI
    • 200BRL
      1,859.42606964DEFI
    • 500BRL
      4,648.56517411DEFI
    • 1000BRL
      9,297.13034823DEFI
    • 5000BRL
      46,485.65174119DEFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    De.Fi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,711.317,659,587.3486,043.85525,626.729,063,102.313,127,816.89
    ETHEthereum3,120.32263,477.492,959.7718,080.71311,756.15107,591.87
    USDTTether USDt1.0084.450.948675.7999.9234.48
    BNBBinance Coin625.9552,854.89593.743,627.0862,539.8221,583.46
    XRPXRP1.1193.901.056.44111.1038.34
    SOLSolana239.3920,214.35227.071,387.1723,918.358,254.59
    USDCUSD Coin0.9999984.430.948535.7999.9134.48
    ADACardano0.7374562.270.699514.2773.6825.42
    AVAXAvalanche35.422,990.8933.59205.243,538.931,221.33
    DOGEDogecoin0.3742531.600.355002.1637.3912.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • kly

      KLY

      Klayr
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • hft

      HFT

      Hashflow
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • dts

      DTS

      Datos
    • jbx

      JBX

      Juicebox
    • ever

      EVER

      Everscale
    • acs

      ACS

      Access Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DEFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu De.Fi với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong De.Fi?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.