Converter-BG

1 CVC ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Civic bằng 0.07973 Pound Sterling.

1 CVC = 0.07973 GBP

Chuyển đổi 1 Civic thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVC/GBP tỷ lệ: 1 CVC = 0.07973 GBP

Mua Civic (CVC)

Chuyển thành

từ
cvc
CVCCivic
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 19:00

Civic Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Civic0.07973 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Civic có giá trị là 0.07973 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 12.54233 Civic.

Giá trị của Civic đã thay đổi -1.49% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 Civic, Civic hiện có vốn hóa thị trường là £ 79,877,178.17179

    Civic Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVC ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CVC
      0.07973GBP
    • 12CVC
      0.95686GBP
    • 16CVC
      1.27582GBP
    • 25CVC
      1.99347GBP
    • 30CVC
      2.39216GBP
    • 35CVC
      2.79086GBP
    • 37CVC
      2.95033GBP
    • 77CVC
      6.13989GBP
    • 100CVC
      7.97389GBP
    • 500CVC
      39.86945GBP
    • 1000CVC
      79.7389GBP
    • 1024CVC
      81.65263GBP

    GBP ĐẾN CVC

    • Số lượng
    • 1GBP
      12.5409CVC
    • 12GBP
      150.4911CVC
    • 16GBP
      200.6548CVC
    • 25GBP
      313.5232CVC
    • 30GBP
      376.2279CVC
    • 35GBP
      438.9325CVC
    • 37GBP
      464.0144CVC
    • 77GBP
      965.6516CVC
    • 100GBP
      1,254.093CVC
    • 500GBP
      6,270.465CVC
    • 1000GBP
      12,540.93CVC
    • 1024GBP
      12,841.9123CVC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Civic Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,891.534,854,436.3252,059.19319,173.435,291,283.791,967,942.82
    ETHEthereum2,272.08190,523.042,043.1712,526.66207,668.0877,236.25
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin532.4944,651.53478.842,935.7848,669.6918,101.31
    XRPXRP0.5870049.220.527863.2353.6519.95
    SOLSolana131.0010,985.36117.80722.2711,973.934,453.36
    USDCUSD Coin0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    ADACardano0.3293027.610.296121.8130.0911.19
    AVAXAvalanche23.451,966.9521.09129.322,143.95797.38
    DOGEDogecoin0.099148.310.089150.546599.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • multi

      MULTI

      Multichain
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • lil

      LIL

      Lillion
    • tada

      TADA

      Ta-da
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • gme

      GME

      Gamestop
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • ime

      IME

      Imperium Empires

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Civic với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Civic?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.