Converter-BG

1 CVC ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Civic bằng 0.14425 Pound Sterling.

1 CVC = 0.14425 GBP

Chuyển đổi 1 Civic thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVC/GBP tỷ lệ: 1 CVC = 0.14425 GBP

Mua Civic (CVC)

Chuyển thành

từ
cvc
CVCCivic
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 01:00

Civic Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Civic0.14425 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Civic có giá trị là 0.14425 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.932409 Civic.

Giá trị của Civic đã thay đổi +9.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 Civic, Civic hiện có vốn hóa thị trường là £ 136,037,461.61182

    Civic Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVC ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CVC
      0.14425GBP
    • 12CVC
      1.73108GBP
    • 16CVC
      2.30811GBP
    • 25CVC
      3.60643GBP
    • 30CVC
      4.32772GBP
    • 35CVC
      5.049GBP
    • 37CVC
      5.33752GBP
    • 77CVC
      11.10781GBP
    • 100CVC
      14.42573GBP
    • 500CVC
      72.12866GBP
    • 1000CVC
      144.25733GBP
    • 1024CVC
      147.71951GBP

    GBP ĐẾN CVC

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.932CVC
    • 12GBP
      83.1846CVC
    • 16GBP
      110.9129CVC
    • 25GBP
      173.3014CVC
    • 30GBP
      207.9616CVC
    • 35GBP
      242.6219CVC
    • 37GBP
      256.486CVC
    • 77GBP
      533.7683CVC
    • 100GBP
      693.2056CVC
    • 500GBP
      3,466.0282CVC
    • 1000GBP
      6,932.0564CVC
    • 1024GBP
      7,098.4258CVC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Civic Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,011.728,241,029.3893,012.21590,413.349,986,933.343,414,201.54
    ETHEthereum3,356.51285,131.693,218.1320,427.73345,538.28118,128.08
    USDTTether USDt0.9993484.890.958146.08102.8735.17
    BNBBinance Coin665.1056,499.69637.684,047.8168,469.4423,407.43
    XRPXRP2.24190.452.1413.64230.8078.90
    SOLSolana182.7715,526.59175.241,112.3718,815.986,432.56
    USDCUSD Coin0.9999884.940.958756.08102.9435.19
    ADACardano0.9008876.520.863745.4892.7431.70
    AVAXAvalanche37.373,174.9135.83227.463,847.531,315.34
    DOGEDogecoin0.3189627.090.305811.9432.8311.22

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • masa

      MASA

      Masa
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • silk

      SILK

      Spider Tanks
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • kly

      KLY

      Klayr
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • htr

      HTR

      Hathor
    • srm

      SRM

      Serum

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Civic với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Civic?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.