Converter-BG

1 CVC ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Civic bằng 0.67433 Brazilian Real.

1 CVC = 0.67433 BRL

Chuyển đổi 1 Civic thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVC/BRL tỷ lệ: 1 CVC = 0.67433 BRL

Mua Civic (CVC)

Chuyển thành

từ
cvc
CVCCivic
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/10 09:00

Civic Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Civic0.67433 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Civic có giá trị là 0.67433 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.482953 Civic.

Giá trị của Civic đã thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 Civic, Civic hiện có vốn hóa thị trường là R$ 661,119,939.18121

    Civic Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVC ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1CVC
      0.67433BRL
    • 12CVC
      8.09196BRL
    • 15CVC
      10.11495BRL
    • 16CVC
      10.78928BRL
    • 27CVC
      18.20691BRL
    • 35CVC
      23.60155BRL
    • 75CVC
      50.57475BRL
    • 100CVC
      67.433BRL
    • 200CVC
      134.86601BRL
    • 500CVC
      337.16502BRL
    • 1000CVC
      674.33005BRL
    • 1024CVC
      690.51397BRL

    BRL ĐẾN CVC

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.4829CVC
    • 12BRL
      17.7954CVC
    • 15BRL
      22.2442CVC
    • 16BRL
      23.7272CVC
    • 27BRL
      40.0397CVC
    • 35BRL
      51.9033CVC
    • 75BRL
      111.2214CVC
    • 100BRL
      148.2953CVC
    • 200BRL
      296.5906CVC
    • 500BRL
      741.4766CVC
    • 1000BRL
      1,482.9533CVC
    • 1024BRL
      1,518.5442CVC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Civic Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,860.548,567,705.7394,806.22570,468.289,517,073.523,524,662.86
    ETHEthereum2,649.91232,000.322,567.2015,447.40257,707.7495,442.46
    USDTTether USDt1.0087.560.968935.8397.2636.02
    BNBBinance Coin604.8652,955.68585.983,525.9758,823.5821,785.40
    XRPXRP2.44214.222.3714.26237.9688.13
    SOLSolana205.2517,970.01198.841,196.5019,961.227,392.67
    USDCUSD Coin0.9999187.540.968705.8297.2436.01
    ADACardano0.7045561.680.682564.1068.5125.37
    AVAXAvalanche25.642,245.5624.84149.512,494.38923.80
    DOGEDogecoin0.2527322.120.244851.4724.579.10

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • bitcoin

      BITCOIN

      HarryPotterObamaSonic10Inu
    • grok

      GROK

      Grok
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • mim

      MIM

      MIM
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • hot

      HOT

      Holo
    • lever

      LEVER

      LeverFi
    • vet

      VET

      VeChain
    • dpx

      DPX

      Dopex

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Civic với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Civic?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.