Converter-BG

1 CTSI ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Cartesi bằng 5.72193 Indian Rupee.

1 CTSI = 5.72193 INR

Chuyển đổi 1 Cartesi thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CTSI/INR tỷ lệ: 1 CTSI = 5.72193 INR

Mua Cartesi (CTSI)

Chuyển thành

từ
ctsi
CTSICartesi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 00:00

Cartesi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cartesi5.72193 INR . Điều này có nghĩa là 1 Cartesi có giá trị là 5.72193 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.174766 Cartesi.

Giá trị của Cartesi đã thay đổi -5.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 867,324,565.4516836 Cartesi, Cartesi hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 5,065,948,608.72263

    Cartesi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CTSI ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.002CTSI
      0.01144INR
    • 0.008CTSI
      0.04577INR
    • 0.02CTSI
      0.11443INR
    • 0.025CTSI
      0.14304INR
    • 0.06CTSI
      0.34331INR
    • 1CTSI
      5.72193INR
    • 4CTSI
      22.88775INR
    • 7CTSI
      40.05356INR
    • 15CTSI
      85.82907INR
    • 27CTSI
      154.49233INR
    • 54CTSI
      308.98467INR
    • 1024CTSI
      5,859.26492INR

    INR ĐẾN CTSI

    • Số lượng
    • 0.002INR
      0.0003CTSI
    • 0.008INR
      0.0013CTSI
    • 0.02INR
      0.0034CTSI
    • 0.025INR
      0.0043CTSI
    • 0.06INR
      0.0104CTSI
    • 1INR
      0.1747CTSI
    • 4INR
      0.699CTSI
    • 7INR
      1.2233CTSI
    • 15INR
      2.6214CTSI
    • 27INR
      4.7186CTSI
    • 54INR
      9.4373CTSI
    • 1024INR
      178.9603CTSI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cartesi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,708.628,001,325.3082,602.93532,846.007,751,567.913,601,848.55
    ETHEthereum1,781.77152,137.191,570.6110,131.53147,388.3068,485.54
    USDTTether USDt1.0085.410.881795.6882.7438.45
    BNBBinance Coin605.5451,704.14533.773,443.2250,090.2323,274.95
    XRPXRP2.25192.701.9812.83186.6886.74
    SOLSolana148.0012,637.03130.46841.5512,242.575,688.64
    USDCUSD Coin0.9999485.380.881445.6882.7138.43
    ADACardano0.7029160.010.619603.9958.1427.01
    AVAXAvalanche21.601,844.6119.04122.841,787.03830.36
    DOGEDogecoin0.1786215.250.157451.0114.776.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aquagoat

      AQUAGOAT

      AquaGoat.Finance
    • ctk

      CTK

      CertiK
    • sonic

      SONIC

      Sonic SVM
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • laika

      LAIKA

      LAIKA
    • broccoli

      BROCCOLI

      CZ's Dog
    • nation

      NATION

      Nation3
    • dcb

      DCB

      Decubate
    • clxy

      CLXY

      Calaxy Tokens

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CTSI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cartesi với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Cartesi?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.