Converter-BG

1 CTSI ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Cartesi bằng 0.17555 Canadian Dollar.

1 CTSI = 0.17555 CAD

Chuyển đổi 1 Cartesi thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CTSI/CAD tỷ lệ: 1 CTSI = 0.17555 CAD

Mua Cartesi (CTSI)

Chuyển thành

từ
ctsi
CTSICartesi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:00

Cartesi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cartesi0.17555 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Cartesi có giá trị là 0.17555 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 5.696382 Cartesi.

Giá trị của Cartesi đã thay đổi +4.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.01% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 831,133,039.3216836 Cartesi, Cartesi hiện có vốn hóa thị trường là $ 142,073,198.92321

    Cartesi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CTSI ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CTSI
      0.17555CAD
    • 12CTSI
      2.10668CAD
    • 20CTSI
      3.51113CAD
    • 27CTSI
      4.74003CAD
    • 35CTSI
      6.14448CAD
    • 54CTSI
      9.48006CAD
    • 200CTSI
      35.11135CAD
    • 250CTSI
      43.88919CAD
    • 1000CTSI
      175.55676CAD
    • 1024CTSI
      179.77013CAD
    • 2000CTSI
      351.11353CAD
    • 5000CTSI
      877.78384CAD

    CAD ĐẾN CTSI

    • Số lượng
    • 1CAD
      5.6961CTSI
    • 12CAD
      68.3539CTSI
    • 20CAD
      113.9232CTSI
    • 27CAD
      153.7964CTSI
    • 35CAD
      199.3657CTSI
    • 54CAD
      307.5928CTSI
    • 200CAD
      1,139.2326CTSI
    • 250CAD
      1,424.0407CTSI
    • 1000CAD
      5,696.1631CTSI
    • 1024CAD
      5,832.871CTSI
    • 2000CAD
      11,392.3263CTSI
    • 5000CAD
      28,480.8158CTSI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cartesi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,898.905,180,613.5955,689.39338,122.845,795,446.472,109,159.53
    ETHEthereum2,377.31198,969.142,138.8312,986.10222,582.7081,005.39
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin558.7146,761.39502.663,051.9752,311.0219,037.75
    XRPXRP0.5846448.930.525993.1954.7319.92
    SOLSolana134.7211,276.10121.21735.9512,614.344,590.78
    USDCUSD Coin0.9998483.680.899545.4693.6134.06
    ADACardano0.3473529.070.312501.8932.5211.83
    AVAXAvalanche25.342,121.1122.80138.432,372.84863.55
    DOGEDogecoin0.104058.700.093610.568419.743.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • bifi_erc

      BIFI_ERC

      BIFI ETH
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • weld

      WELD

      WELD
    • super

      SUPER

      SuperFarm
    • waxp

      WAXP

      WAX
    • yooshi

      YOOSHI

      YooShi
    • bake

      BAKE

      BakeryToken
    • wrt

      WRT

      WingRiders Governance Token
    • glm

      GLM

      Golem

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CTSI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cartesi với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Cartesi?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.