Converter-BG

1 CLOUD ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Cloud bằng 0.37134 Pound Sterling.

1 CLOUD = 0.37134 GBP

Chuyển đổi 1 Cloud thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CLOUD/GBP tỷ lệ: 1 CLOUD = 0.37134 GBP

Mua Cloud (CLOUD)

Chuyển thành

từ
cloud
CLOUDCloud
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/26 14:00

Cloud Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cloud0.37134 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Cloud có giá trị là 0.37134 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.692949 Cloud.

Giá trị của Cloud đã thay đổi -2.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Cloud, Cloud hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Cloud Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CLOUD ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CLOUD
      0.37134GBP
    • 12CLOUD
      4.45615GBP
    • 27CLOUD
      10.02635GBP
    • 30CLOUD
      11.14039GBP
    • 37CLOUD
      13.73982GBP
    • 54CLOUD
      20.05271GBP
    • 69CLOUD
      25.62291GBP
    • 77CLOUD
      28.59368GBP
    • 100CLOUD
      37.13465GBP
    • 250CLOUD
      92.83664GBP
    • 500CLOUD
      185.67328GBP
    • 2000CLOUD
      742.69312GBP

    GBP ĐẾN CLOUD

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.69290227CLOUD
    • 12GBP
      32.31482732CLOUD
    • 27GBP
      72.70836148CLOUD
    • 30GBP
      80.78706832CLOUD
    • 37GBP
      99.63738426CLOUD
    • 54GBP
      145.41672297CLOUD
    • 69GBP
      185.81025714CLOUD
    • 77GBP
      207.35347535CLOUD
    • 100GBP
      269.29022774CLOUD
    • 250GBP
      673.22556935CLOUD
    • 500GBP
      1,346.4511387CLOUD
    • 2000GBP
      5,385.8045548CLOUD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cloud Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,277.247,862,623.2888,806.46541,810.219,867,865.233,233,196.74
    ETHEthereum3,353.62282,687.403,192.8819,479.87354,782.50116,244.15
    USDTTether USDt0.9997584.270.951835.80105.7634.65
    BNBBinance Coin619.2152,195.78589.533,596.7965,507.5221,463.47
    XRPXRP1.37116.281.318.01145.9447.81
    SOLSolana232.0219,558.18220.901,347.7424,546.208,042.54
    USDCUSD Coin0.9999984.290.952065.80105.7934.66
    ADACardano0.9302578.410.885665.4098.4132.24
    AVAXAvalanche42.133,551.5740.11244.734,457.351,460.44
    DOGEDogecoin0.3851332.460.366672.2340.7413.34

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • slim

      SLIM

      Solanium
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • moov

      MOOV

      Dotmoovs
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • propel

      PROPEL

      PayRue (Propel)

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CLOUD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cloud với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Cloud?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.