Converter-BG

1 CLOUD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cloud bằng 0.3105 Euro.

1 CLOUD = 0.3105 EUR

Chuyển đổi 1 Cloud thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CLOUD/EUR tỷ lệ: 1 CLOUD = 0.3105 EUR

Mua Cloud (CLOUD)

Chuyển thành

từ
cloud
CLOUDCloud
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/18 23:59

Cloud Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cloud0.3105 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cloud có giá trị là 0.3105 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.220611 Cloud.

Giá trị của Cloud đã thay đổi +2.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +33.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Cloud, Cloud hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Cloud Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CLOUD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CLOUD
      0.3105EUR
    • 11CLOUD
      3.41551EUR
    • 12.5CLOUD
      3.88126EUR
    • 15CLOUD
      4.65752EUR
    • 16CLOUD
      4.96802EUR
    • 20CLOUD
      6.21002EUR
    • 27CLOUD
      8.38353EUR
    • 37CLOUD
      11.48855EUR
    • 50CLOUD
      15.52507EUR
    • 69CLOUD
      21.42459EUR
    • 100CLOUD
      31.05014EUR
    • 300CLOUD
      93.15042EUR

    EUR ĐẾN CLOUD

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.22059717CLOUD
    • 11EUR
      35.42656891CLOUD
    • 12.5EUR
      40.25746467CLOUD
    • 15EUR
      48.3089576CLOUD
    • 16EUR
      51.52955478CLOUD
    • 20EUR
      64.41194347CLOUD
    • 27EUR
      86.95612369CLOUD
    • 37EUR
      119.16209543CLOUD
    • 50EUR
      161.02985869CLOUD
    • 69EUR
      222.22120499CLOUD
    • 100EUR
      322.05971738CLOUD
    • 300EUR
      966.17915214CLOUD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cloud Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,017.055,190,502.3355,795.69338,768.255,806,508.792,113,185.48
    ETHEthereum2,380.81199,262.012,141.9813,005.22222,910.3481,124.63
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin559.0446,789.02502.963,053.7752,341.9219,049.00
    XRPXRP0.5844548.910.525823.1954.7219.91
    SOLSolana134.8811,289.41121.35736.8212,629.234,596.20
    USDCUSD Coin0.9998483.680.899545.4693.6134.06
    ADACardano0.3479229.110.313021.9032.5711.85
    AVAXAvalanche25.342,120.9422.79138.422,372.65863.49
    DOGEDogecoin0.104278.720.093810.569599.763.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usdp

      USDP

      Pax Dollar
    • xec

      XEC

      eCash
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token
    • eternal

      ETERNAL

      CryptoMines
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • pols

      POLS

      Polkastarter
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • lusd

      LUSD

      Limited USD
    • phb

      PHB

      Phoenix
    • xai

      XAI

      Xai

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CLOUD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cloud với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cloud?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.