Converter-BG

1 CHAT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử OpenChat bằng 0.38038 United States Dollar.

1 CHAT = 0.38038 USD

Chuyển đổi 1 OpenChat thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHAT/USD tỷ lệ: 1 CHAT = 0.38038 USD

Mua OpenChat (CHAT)

Chuyển thành

từ
chat
CHATOpenChat
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/05 05:59

OpenChat Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OpenChat0.38038 USD . Điều này có nghĩa là 1 OpenChat có giá trị là 0.38038 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.628949 OpenChat.

Giá trị của OpenChat đã thay đổi -4.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,948,057 OpenChat, OpenChat hiện có vốn hóa thị trường là $ 11,663,852.74146

    OpenChat Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHAT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CHAT
      0.38038USD
    • 15CHAT
      5.70583USD
    • 16CHAT
      6.08622USD
    • 20CHAT
      7.60778USD
    • 27CHAT
      10.2705USD
    • 50CHAT
      19.01945USD
    • 77CHAT
      29.28995USD
    • 100CHAT
      38.0389USD
    • 200CHAT
      76.0778USD
    • 500CHAT
      190.19451USD
    • 1000CHAT
      380.38902USD
    • 5000CHAT
      1,901.9451USD

    USD ĐẾN CHAT

    • Số lượng
    • 1USD
      2.628CHAT
    • 15USD
      39.433CHAT
    • 16USD
      42.062CHAT
    • 20USD
      52.577CHAT
    • 27USD
      70.979CHAT
    • 50USD
      131.444CHAT
    • 77USD
      202.424CHAT
    • 100USD
      262.888CHAT
    • 200USD
      525.777CHAT
    • 500USD
      1,314.443CHAT
    • 1000USD
      2,628.887CHAT
    • 5000USD
      13,144.438CHAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OpenChat Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,663.265,776,595.7363,117.74397,704.446,797,509.562,358,862.86
    ETHEthereum2,424.38203,962.192,228.5814,042.29240,009.0083,287.61
    USDTTether USDt0.9994484.080.918725.7898.9434.33
    BNBBinance Coin558.1046,952.62513.023,232.5755,250.6919,173.02
    XRPXRP0.5083442.760.467292.9450.3217.46
    SOLSolana160.2713,484.00147.33928.3415,867.075,506.17
    USDCUSD Coin0.9999984.120.919235.7998.9934.35
    ADACardano0.3296827.730.303061.9032.6311.32
    AVAXAvalanche23.091,943.0621.23133.772,286.47793.44
    DOGEDogecoin0.1671614.060.153660.9682416.545.74

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • masa

      MASA

      Masa
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • vis

      VIS

      Vigorus

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OpenChat với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong OpenChat?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.