Converter-BG

1 CHAT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử OpenChat bằng 2.20284 Brazilian Real.

1 CHAT = 2.20284 BRL

Chuyển đổi 1 OpenChat thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHAT/BRL tỷ lệ: 1 CHAT = 2.20284 BRL

Mua OpenChat (CHAT)

Chuyển thành

từ
chat
CHATOpenChat
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/05 03:59

OpenChat Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OpenChat2.20284 BRL . Điều này có nghĩa là 1 OpenChat có giá trị là 2.20284 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.453959 OpenChat.

Giá trị của OpenChat đã thay đổi -4.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,948,057 OpenChat, OpenChat hiện có vốn hóa thị trường là R$ 67,545,628.28489

    OpenChat Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHAT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.00001CHAT
      0.00002BRL
    • 0.0003CHAT
      0.00066BRL
    • 0.0015CHAT
      0.0033BRL
    • 0.0025CHAT
      0.0055BRL
    • 0.003CHAT
      0.0066BRL
    • 0.005CHAT
      0.01101BRL
    • 0.008CHAT
      0.01762BRL
    • 0.04CHAT
      0.08811BRL
    • 1CHAT
      2.20284BRL
    • 4CHAT
      8.81136BRL
    • 50CHAT
      110.14205BRL
    • 300CHAT
      660.85235BRL

    BRL ĐẾN CHAT

    • Số lượng
    • 0.00001BRL
      0CHAT
    • 0.0003BRL
      0CHAT
    • 0.0015BRL
      0CHAT
    • 0.0025BRL
      0.001CHAT
    • 0.003BRL
      0.001CHAT
    • 0.005BRL
      0.002CHAT
    • 0.008BRL
      0.003CHAT
    • 0.04BRL
      0.018CHAT
    • 1BRL
      0.453CHAT
    • 4BRL
      1.815CHAT
    • 50BRL
      22.697CHAT
    • 300BRL
      136.187CHAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OpenChat Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,356.965,750,191.5162,851.01395,930.286,767,492.862,348,348.63
    ETHEthereum2,426.48204,116.452,231.0414,054.46240,227.9383,360.10
    USDTTether USDt0.9992584.050.918775.7898.9234.32
    BNBBinance Coin557.3846,887.43512.493,228.4455,182.5719,148.58
    XRPXRP0.5070842.650.466242.9350.2017.42
    SOLSolana159.9013,451.51147.02926.2015,831.305,493.53
    USDCUSD Coin0.9998984.110.919365.7998.9934.35
    ADACardano0.3310627.840.304391.9132.7711.37
    AVAXAvalanche22.971,932.9021.12133.092,274.87789.39
    DOGEDogecoin0.1626213.670.149520.9419316.105.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • masa

      MASA

      Masa
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • vis

      VIS

      Vigorus

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OpenChat với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong OpenChat?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.