Converter-BG

1 CELO ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Celo bằng 63.85364 Indian Rupee.

1 CELO = 63.85364 INR

Chuyển đổi 1 Celo thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELO/INR tỷ lệ: 1 CELO = 63.85364 INR

Mua Celo (CELO)

Chuyển thành

từ
celo
CELOCelo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 14:00

Celo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celo63.85364 INR . Điều này có nghĩa là 1 Celo có giá trị là 63.85364 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.01566 Celo.

Giá trị của Celo đã thay đổi -7.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.76% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 556,692,051 Celo, Celo hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 38,778,327,446.44945

    Celo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELO ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00001CELO
      0.00063INR
    • 0.002CELO
      0.1277INR
    • 0.003CELO
      0.19156INR
    • 0.006CELO
      0.38312INR
    • 0.015CELO
      0.9578INR
    • 0.3CELO
      19.15609INR
    • 0.8912CELO
      56.90637INR
    • 1CELO
      63.85364INR
    • 8CELO
      510.82918INR
    • 9CELO
      574.68282INR
    • 300CELO
      19,156.09432INR
    • 1024CELO
      65,386.1353INR

    INR ĐẾN CELO

    • Số lượng
    • 0.00001INR
      0CELO
    • 0.002INR
      0CELO
    • 0.003INR
      0CELO
    • 0.006INR
      0CELO
    • 0.015INR
      0.0002CELO
    • 0.3INR
      0.0046CELO
    • 0.8912INR
      0.0139CELO
    • 1INR
      0.0156CELO
    • 8INR
      0.1252CELO
    • 9INR
      0.1409CELO
    • 300INR
      4.6982CELO
    • 1024INR
      16.0366CELO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,575.028,879,934.2199,668.67644,213.5210,902,157.613,662,112.35
    ETHEthereum3,859.13327,696.153,678.0723,773.40402,322.25135,142.90
    USDTTether USDt0.9999684.910.953056.16104.2435.01
    BNBBinance Coin715.1560,727.19681.604,405.5874,556.5725,044.08
    XRPXRP2.53215.152.4115.60264.1588.73
    SOLSolana216.0118,343.06205.881,330.7322,520.327,564.73
    USDCUSD Coin1.0084.920.953166.16104.2635.02
    ADACardano1.0387.700.984396.36107.6736.16
    AVAXAvalanche46.383,938.4644.20285.724,835.361,624.23
    DOGEDogecoin0.3850332.690.366972.3740.1413.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • lil

      LIL

      Lillion
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • wtk_bep20

      WTK_BEP20

      WadzPay Token
    • real

      REAL

      Realy
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20
    • itgr

      ITGR

      Integral

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celo với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Celo?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.